Phân tích chất lượng không khí lịch sử Prairie Street, Elkhart, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Prairie Street, Elkhart, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Oct - 16th Oct 2025
Prairie Street, Elkhart, Indiana, United States
7 AM15th Oct 2025
7 PM
6 AM16th Oct 2025
42AQI
18AQI
47AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Prairie Street đã đạt điểm cao nhất là 47 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 15th Oct và 16th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Prairie Street, Elkhart, Indiana, United States
20°C11/29°C
20°C10/30°C
21°C11/31°C
23°C14/32°C
21°C17/29°C
22°C17/29°C
21°C18/25°C
20°C16/27°C
19°C17/22°C
18°C16/23°C
18°C12/27°C
20°C13/29°C
20°C13/29°C
21°C14/30°C
20°C12/29°C
19°C12/28°C
18°C10/28°C
20°C11/31°C
23°C15/31°C
22°C14/30°C
22°C16/29°C
17°C11/20°C
11°C8/17°C
10°C3/19°C
13°C5/22°C
14°C9/18°C
13°C7/22°C
15°C9/24°C
16°C10/24°C
13°C12/14°C
--°C/°C
41AQI
35AQI
46AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Prairie Street, Elkhart, Indiana, United States
70%
143
29%
59
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 289 ngày trong năm 2025 (Còn lại 76 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 289 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Prairie Street, Elkhart, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
42AQI
43AQI
34AQI
17AQI
20AQI
28AQI
20AQI
22AQI
16AQI
14AQI
21AQI
13AQI
24AQI
35AQI
35AQI
41AQI
40AQI
34AQI
19AQI
18AQI
32AQI
47AQI
37AQI
31AQI
26AQI
17AQI
32AQI
43AQI
40AQI
18AQI
26AQI
21AQI
31AQI
19AQI
25AQI
31AQI
17AQI
18AQI
22AQI
19AQI
34AQI
21AQI
18AQI
36AQI
27AQI
28AQI
20AQI
18AQI
36AQI
38AQI
20AQI
16AQI
15AQI
19AQI
19AQI
12AQI
12AQI
15AQI
20AQI
29AQI
25AQI
25AQI
30AQI
36AQI
35AQI
25AQI
34AQI
56AQI
58AQI
58AQI
74AQI
70AQI
68AQI
62AQI
55AQI
62AQI
75AQI
67AQI
58AQI
55AQI
53AQI
51AQI
49AQI
40AQI
31AQI
47AQI
49AQI
57AQI
56AQI
35AQI
47AQI
35AQI
27AQI
40AQI
40AQI
37AQI
49AQI
49AQI
55AQI
68AQI
58AQI
36AQI
58AQI
62AQI
46AQI
46AQI
45AQI
49AQI
71AQI
81AQI
55AQI
31AQI
31AQI
34AQI
30AQI
51AQI
62AQI
52AQI
56AQI
32AQI
30AQI
29AQI
34AQI
38AQI
53AQI
107AQI
93AQI
75AQI
78AQI
77AQI
93AQI
80AQI
59AQI
57AQI
55AQI
54AQI
51AQI
49AQI
48AQI
64AQI
65AQI
61AQI
49AQI
35AQI
32AQI
17AQI
21AQI
35AQI
32AQI
28AQI
17AQI
25AQI
36AQI
32AQI
21AQI
26AQI
38AQI
41AQI
41AQI
47AQI
36AQI
47AQI
23AQI
24AQI
35AQI
39AQI
51AQI
55AQI
54AQI
60AQI
56AQI
53AQI
49AQI
54AQI
55AQI
56AQI
40AQI
36AQI
33AQI
35AQI
37AQI
25AQI
36AQI
46AQI
52AQI
33AQI
29AQI
34AQI
35AQI
58AQI
60AQI
56AQI
30AQI
24AQI
30AQI
35AQI
43AQI
32AQI
39AQI
52AQI
58AQI
30AQI
33AQI
27AQI
24AQI
51AQI
50AQI
48AQI
43AQI
41AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Prairie Street's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .