Phân tích chất lượng không khí lịch sử Granger, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Granger, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 93 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Granger, Indiana, United States
6 AM6th Aug 2025
9 PM
5 AM7th Aug 2025
72AQI
51AQI
56AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Granger đã đạt điểm cao nhất là 72 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Granger, Indiana, United States
24°C16/32°C
25°C20/32°C
24°C15/31°C
26°C19/31°C
27°C24/32°C
24°C19/30°C
24°C16/31°C
25°C16/34°C
26°C21/31°C
22°C17/23°C
20°C14/26°C
22°C17/28°C
24°C22/26°C
23°C16/30°C
23°C15/30°C
25°C16/33°C
28°C23/35°C
24°C22/27°C
25°C23/30°C
27°C22/31°C
27°C21/31°C
26°C19/35°C
26°C21/30°C
21°C16/28°C
20°C12/27°C
20°C11/28°C
20°C11/28°C
20°C11/27°C
23°C15/30°C
24°C16/32°C
--°C/°C
44AQI
44AQI
43AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Granger, Indiana, United States
74%
99
25%
33
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Granger, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
39AQI
44AQI
42AQI
35AQI
17AQI
18AQI
26AQI
20AQI
23AQI
18AQI
16AQI
21AQI
15AQI
26AQI
35AQI
37AQI
39AQI
36AQI
30AQI
17AQI
17AQI
31AQI
46AQI
37AQI
30AQI
32AQI
17AQI
32AQI
41AQI
39AQI
18AQI
26AQI
21AQI
31AQI
17AQI
25AQI
32AQI
18AQI
17AQI
21AQI
21AQI
28AQI
20AQI
20AQI
34AQI
23AQI
27AQI
26AQI
24AQI
41AQI
35AQI
20AQI
17AQI
16AQI
19AQI
20AQI
12AQI
12AQI
15AQI
22AQI
26AQI
25AQI
24AQI
32AQI
36AQI
35AQI
24AQI
34AQI
56AQI
59AQI
61AQI
75AQI
77AQI
76AQI
67AQI
55AQI
66AQI
77AQI
66AQI
58AQI
54AQI
52AQI
48AQI
40AQI
27AQI
35AQI
44AQI
46AQI
55AQI
54AQI
36AQI
44AQI
33AQI
26AQI
37AQI
37AQI
32AQI
48AQI
48AQI
55AQI
68AQI
58AQI
37AQI
60AQI
60AQI
46AQI
45AQI
43AQI
48AQI
72AQI
81AQI
61AQI
30AQI
26AQI
29AQI
27AQI
54AQI
59AQI
49AQI
56AQI
31AQI
31AQI
28AQI
34AQI
34AQI
49AQI
109AQI
89AQI
77AQI
86AQI
84AQI
95AQI
93AQI
35AQI
27AQI
24AQI
51AQI
49AQI
87AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 887AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Granger's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .