Phân tích chất lượng không khí lịch sử Eagledale, Indianapolis, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Eagledale, Indianapolis, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Oct - 28th Oct 2025
Eagledale, Indianapolis, Indiana, United States
7 AM27th Oct 2025
7 PM
6 AM28th Oct 2025
33AQI
22AQI
41AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Eagledale đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 27th Oct và 28th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Eagledale, Indianapolis, Indiana, United States
23°C14/34°C
24°C14/34°C
23°C15/32°C
21°C14/32°C
21°C12/32°C
23°C14/33°C
23°C16/31°C
21°C13/31°C
21°C15/28°C
21°C15/25°C
15°C7/24°C
13°C6/22°C
13°C5/23°C
16°C9/24°C
15°C7/25°C
16°C8/25°C
18°C10/28°C
18°C11/24°C
17°C13/22°C
17°C8/26°C
20°C14/30°C
13°C8/14°C
11°C5/19°C
14°C9/20°C
8°C5/11°C
8°C2/15°C
7°C1/16°C
8°C2/15°C
12°C5/20°C
12°C6/21°C
--°C/°C
50AQI
32AQI
53AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Eagledale, Indianapolis, Indiana, United States
64%
137
36%
77
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 301 ngày trong năm 2025 (Còn lại 64 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 64% trong 301 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 36% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Eagledale, Indianapolis, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
48AQI
55AQI
39AQI
24AQI
32AQI
29AQI
25AQI
31AQI
17AQI
23AQI
35AQI
19AQI
38AQI
41AQI
45AQI
51AQI
50AQI
37AQI
23AQI
32AQI
48AQI
52AQI
41AQI
40AQI
29AQI
42AQI
52AQI
53AQI
35AQI
28AQI
29AQI
33AQI
40AQI
26AQI
37AQI
29AQI
31AQI
25AQI
26AQI
30AQI
37AQI
45AQI
38AQI
50AQI
44AQI
34AQI
34AQI
36AQI
52AQI
54AQI
28AQI
22AQI
25AQI
33AQI
20AQI
17AQI
26AQI
27AQI
27AQI
29AQI
25AQI
26AQI
37AQI
40AQI
52AQI
36AQI
55AQI
62AQI
72AQI
46AQI
56AQI
67AQI
61AQI
60AQI
62AQI
71AQI
86AQI
81AQI
40AQI
50AQI
50AQI
37AQI
41AQI
29AQI
45AQI
48AQI
46AQI
59AQI
61AQI
57AQI
45AQI
39AQI
22AQI
25AQI
27AQI
33AQI
48AQI
54AQI
68AQI
126AQI
68AQI
51AQI
77AQI
68AQI
52AQI
54AQI
51AQI
44AQI
55AQI
63AQI
41AQI
28AQI
26AQI
36AQI
36AQI
37AQI
77AQI
65AQI
59AQI
57AQI
51AQI
31AQI
31AQI
38AQI
53AQI
44AQI
87AQI
63AQI
41AQI
45AQI
51AQI
56AQI
53AQI
59AQI
53AQI
56AQI
57AQI
53AQI
38AQI
62AQI
63AQI
62AQI
44AQI
45AQI
49AQI
23AQI
23AQI
37AQI
43AQI
31AQI
24AQI
31AQI
36AQI
47AQI
33AQI
33AQI
29AQI
32AQI
38AQI
45AQI
50AQI
55AQI
30AQI
40AQI
29AQI
39AQI
53AQI
55AQI
55AQI
62AQI
55AQI
53AQI
49AQI
59AQI
72AQI
74AQI
79AQI
59AQI
49AQI
41AQI
37AQI
27AQI
42AQI
65AQI
54AQI
53AQI
41AQI
41AQI
53AQI
88AQI
70AQI
85AQI
41AQI
30AQI
21AQI
29AQI
55AQI
56AQI
37AQI
54AQI
54AQI
56AQI
31AQI
37AQI
49AQI
22AQI
19AQI
19AQI
21AQI
24AQI
41AQI
71AQI
40AQI
32AQI
43AQI
36AQI
33AQI
51AQI
52AQI
46AQI
50AQI
44AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Eagledale's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .