Phân tích chất lượng không khí lịch sử La Porte, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
La Porte, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Nov - 4th Nov 2025
La Porte, Indiana, United States
7 AM3rd Nov 2025
5 PM
6 AM4th Nov 2025
37AQI
18AQI
34AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của La Porte đã đạt điểm cao nhất là 37 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Đêm giữa 3rd Nov và 4th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
La Porte, Indiana, United States
--°C/°C
23°C18/30°C
18°C14/20°C
13°C10/17°C
12°C5/20°C
14°C6/24°C
14°C10/20°C
14°C7/22°C
16°C9/25°C
16°C11/21°C
14°C13/15°C
15°C8/23°C
17°C11/26°C
19°C16/28°C
13°C11/14°C
11°C5/17°C
11°C8/15°C
9°C8/10°C
9°C7/11°C
8°C5/12°C
7°C1/15°C
9°C4/16°C
9°C4/18°C
10°C5/19°C
10°C4/17°C
9°C7/10°C
9°C7/10°C
7°C3/11°C
7°C1/15°C
10°C4/17°C
10°C3/19°C
34AQI
26AQI
35AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
La Porte, Indiana, United States
75%
168
24%
54
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 75%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 75% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
La Porte, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
44AQI
42AQI
36AQI
17AQI
19AQI
28AQI
20AQI
23AQI
18AQI
16AQI
22AQI
15AQI
25AQI
37AQI
38AQI
43AQI
38AQI
31AQI
18AQI
18AQI
32AQI
46AQI
38AQI
30AQI
33AQI
19AQI
32AQI
43AQI
38AQI
18AQI
26AQI
23AQI
33AQI
18AQI
25AQI
32AQI
18AQI
18AQI
22AQI
22AQI
31AQI
20AQI
21AQI
34AQI
25AQI
27AQI
25AQI
26AQI
42AQI
37AQI
22AQI
18AQI
16AQI
21AQI
21AQI
12AQI
12AQI
17AQI
20AQI
28AQI
24AQI
26AQI
33AQI
36AQI
35AQI
26AQI
37AQI
57AQI
60AQI
61AQI
75AQI
77AQI
73AQI
65AQI
57AQI
65AQI
77AQI
68AQI
59AQI
54AQI
53AQI
47AQI
42AQI
30AQI
34AQI
44AQI
47AQI
56AQI
54AQI
35AQI
44AQI
33AQI
25AQI
38AQI
36AQI
33AQI
50AQI
48AQI
55AQI
69AQI
57AQI
40AQI
60AQI
60AQI
45AQI
44AQI
42AQI
49AQI
74AQI
82AQI
56AQI
30AQI
27AQI
31AQI
28AQI
53AQI
61AQI
52AQI
56AQI
32AQI
30AQI
29AQI
33AQI
34AQI
50AQI
112AQI
94AQI
77AQI
86AQI
82AQI
92AQI
82AQI
61AQI
55AQI
54AQI
53AQI
49AQI
45AQI
48AQI
63AQI
67AQI
58AQI
46AQI
35AQI
25AQI
17AQI
21AQI
33AQI
32AQI
24AQI
17AQI
24AQI
33AQI
33AQI
20AQI
26AQI
37AQI
41AQI
40AQI
46AQI
39AQI
44AQI
22AQI
24AQI
33AQI
34AQI
50AQI
54AQI
54AQI
59AQI
57AQI
53AQI
49AQI
54AQI
54AQI
55AQI
40AQI
34AQI
32AQI
34AQI
33AQI
23AQI
37AQI
44AQI
46AQI
44AQI
42AQI
34AQI
38AQI
57AQI
63AQI
56AQI
33AQI
21AQI
26AQI
17AQI
38AQI
29AQI
31AQI
55AQI
52AQI
25AQI
30AQI
33AQI
49AQI
21AQI
17AQI
18AQI
17AQI
15AQI
21AQI
41AQI
43AQI
24AQI
22AQI
21AQI
24AQI
39AQI
50AQI
46AQI
27AQI
29AQI
35AQI
28AQI
25AQI
51AQI
49AQI
48AQI
42AQI
33AQI
38AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
La Porte's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .