Phân tích chất lượng không khí lịch sử Greenbush Street, Lafayette, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Greenbush Street, Lafayette, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Greenbush Street, Lafayette, Indiana, United States
7 AM17th Oct 2025
7 PM
6 AM18th Oct 2025
84AQI
27AQI
56AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Greenbush Street đã đạt điểm cao nhất là 84 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Greenbush Street, Lafayette, Indiana, United States
22°C11/33°C
24°C14/33°C
23°C20/29°C
23°C18/30°C
21°C18/25°C
21°C16/29°C
20°C17/26°C
19°C16/25°C
18°C11/28°C
20°C12/31°C
22°C13/33°C
23°C14/34°C
22°C14/31°C
21°C12/31°C
21°C12/31°C
22°C14/33°C
24°C17/32°C
22°C14/31°C
23°C16/30°C
19°C13/22°C
14°C7/23°C
13°C5/23°C
13°C4/24°C
16°C9/25°C
15°C7/25°C
16°C8/26°C
18°C10/27°C
17°C11/23°C
16°C11/24°C
17°C9/28°C
--°C/°C
45AQI
36AQI
51AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Greenbush Street, Lafayette, Indiana, United States
73%
149
27%
56
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Greenbush Street, Lafayette, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
45AQI
49AQI
43AQI
25AQI
28AQI
41AQI
22AQI
29AQI
24AQI
21AQI
28AQI
18AQI
32AQI
36AQI
41AQI
45AQI
44AQI
42AQI
22AQI
22AQI
44AQI
57AQI
45AQI
43AQI
26AQI
33AQI
39AQI
50AQI
41AQI
26AQI
30AQI
37AQI
39AQI
25AQI
36AQI
23AQI
25AQI
18AQI
24AQI
29AQI
27AQI
27AQI
31AQI
37AQI
29AQI
27AQI
28AQI
29AQI
48AQI
46AQI
27AQI
28AQI
24AQI
30AQI
16AQI
20AQI
26AQI
21AQI
24AQI
24AQI
23AQI
27AQI
37AQI
30AQI
45AQI
30AQI
38AQI
57AQI
63AQI
49AQI
62AQI
71AQI
64AQI
58AQI
53AQI
63AQI
68AQI
67AQI
51AQI
52AQI
48AQI
39AQI
33AQI
23AQI
36AQI
50AQI
52AQI
57AQI
57AQI
49AQI
51AQI
38AQI
32AQI
36AQI
31AQI
31AQI
46AQI
50AQI
57AQI
76AQI
60AQI
48AQI
66AQI
60AQI
47AQI
45AQI
47AQI
45AQI
48AQI
58AQI
43AQI
26AQI
19AQI
24AQI
23AQI
30AQI
60AQI
57AQI
56AQI
51AQI
34AQI
27AQI
30AQI
35AQI
44AQI
58AQI
87AQI
68AQI
52AQI
53AQI
60AQI
58AQI
48AQI
54AQI
58AQI
54AQI
54AQI
48AQI
44AQI
59AQI
63AQI
58AQI
43AQI
40AQI
37AQI
22AQI
21AQI
32AQI
37AQI
28AQI
25AQI
26AQI
34AQI
38AQI
34AQI
26AQI
30AQI
30AQI
35AQI
46AQI
52AQI
53AQI
27AQI
30AQI
26AQI
33AQI
46AQI
54AQI
49AQI
54AQI
56AQI
51AQI
49AQI
55AQI
56AQI
56AQI
58AQI
47AQI
38AQI
37AQI
32AQI
27AQI
37AQI
51AQI
47AQI
45AQI
39AQI
40AQI
45AQI
50AQI
60AQI
54AQI
53AQI
19AQI
27AQI
27AQI
44AQI
47AQI
31AQI
48AQI
47AQI
53AQI
44AQI
49AQI
41AQI
34AQI
29AQI
49AQI
45AQI
45AQI
44AQI
43AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 649AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Greenbush Street's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .