Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lagro, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Lagro, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 16 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Lagro, Indiana, United States
7 AM22nd Oct 2025
7 PM
6 AM23rd Oct 2025
20AQI
11AQI
35AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lagro đã đạt điểm cao nhất là 35 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Lagro, Indiana, United States
21°C17/28°C
21°C18/26°C
19°C16/25°C
19°C10/29°C
21°C11/32°C
23°C14/34°C
23°C14/33°C
21°C12/31°C
20°C12/30°C
19°C10/30°C
22°C11/33°C
23°C15/33°C
22°C13/31°C
22°C15/31°C
19°C12/24°C
13°C6/22°C
12°C4/21°C
13°C2/24°C
16°C9/24°C
14°C5/24°C
15°C7/26°C
18°C11/27°C
15°C11/19°C
14°C8/23°C
16°C7/27°C
20°C14/30°C
13°C8/16°C
10°C4/18°C
12°C8/17°C
8°C6/10°C
--°C/°C
38AQI
36AQI
40AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lagro, Indiana, United States
76%
160
24%
50
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lagro, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
34AQI
36AQI
49AQI
35AQI
18AQI
20AQI
28AQI
21AQI
23AQI
17AQI
16AQI
24AQI
16AQI
25AQI
36AQI
38AQI
39AQI
35AQI
32AQI
20AQI
21AQI
33AQI
48AQI
38AQI
26AQI
24AQI
22AQI
31AQI
37AQI
29AQI
20AQI
18AQI
21AQI
32AQI
16AQI
24AQI
21AQI
22AQI
18AQI
17AQI
24AQI
24AQI
25AQI
24AQI
36AQI
28AQI
25AQI
19AQI
22AQI
40AQI
46AQI
21AQI
17AQI
18AQI
22AQI
19AQI
13AQI
14AQI
15AQI
22AQI
23AQI
20AQI
18AQI
32AQI
37AQI
39AQI
23AQI
36AQI
56AQI
63AQI
56AQI
60AQI
73AQI
68AQI
59AQI
55AQI
60AQI
69AQI
68AQI
51AQI
51AQI
47AQI
35AQI
35AQI
23AQI
35AQI
47AQI
50AQI
57AQI
56AQI
48AQI
48AQI
39AQI
30AQI
33AQI
29AQI
30AQI
43AQI
49AQI
56AQI
79AQI
61AQI
41AQI
62AQI
59AQI
46AQI
46AQI
48AQI
47AQI
56AQI
63AQI
46AQI
22AQI
19AQI
23AQI
23AQI
40AQI
61AQI
52AQI
56AQI
48AQI
33AQI
26AQI
29AQI
29AQI
38AQI
62AQI
88AQI
61AQI
54AQI
57AQI
64AQI
55AQI
43AQI
46AQI
51AQI
50AQI
52AQI
51AQI
41AQI
59AQI
61AQI
58AQI
36AQI
34AQI
34AQI
19AQI
23AQI
33AQI
36AQI
29AQI
20AQI
25AQI
28AQI
34AQI
28AQI
26AQI
28AQI
29AQI
30AQI
41AQI
48AQI
48AQI
25AQI
30AQI
24AQI
31AQI
43AQI
48AQI
50AQI
55AQI
54AQI
52AQI
43AQI
51AQI
53AQI
55AQI
51AQI
48AQI
43AQI
34AQI
32AQI
27AQI
28AQI
37AQI
48AQI
50AQI
44AQI
39AQI
34AQI
53AQI
60AQI
58AQI
45AQI
20AQI
22AQI
24AQI
38AQI
41AQI
30AQI
39AQI
53AQI
57AQI
43AQI
38AQI
42AQI
22AQI
34AQI
22AQI
16AQI
34AQI
27AQI
24AQI
49AQI
45AQI
43AQI
42AQI
38AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 649AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Lagro's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .