Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lebanon, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Lebanon, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 19 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Nov - 27th Nov 2025
Lebanon, Indiana, United States
7 AM26th Nov 2025
5 PM
6 AM27th Nov 2025
42AQI
34AQI
39AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lebanon đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Nov và 27th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Lebanon, Indiana, United States
10°C7/13°C
10°C6/16°C
6°C4/11°C
7°C5/11°C
7°C2/12°C
7°C1/14°C
9°C2/18°C
10°C1/21°C
13°C7/20°C
8°C1/18°C
13°C8/21°C
8°C4/14°C
3°C-4/7°C
-2°C-5/3°C
0°C-5/6°C
7°C1/15°C
7°C0/16°C
12°C4/24°C
17°C14/24°C
9°C2/13°C
5°C-3/14°C
6°C3/7°C
6°C5/6°C
7°C6/9°C
9°C8/10°C
7°C3/10°C
7°C3/14°C
5°C0/12°C
10°C8/13°C
3°C-2/2°C
--°C/°C
38AQI
29AQI
36AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lebanon, Indiana, United States
72%
177
28%
68
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 331 ngày trong năm 2025 (Còn lại 34 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 331 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lebanon, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
41AQI
53AQI
36AQI
21AQI
28AQI
30AQI
22AQI
28AQI
17AQI
21AQI
27AQI
17AQI
29AQI
32AQI
41AQI
44AQI
39AQI
35AQI
22AQI
25AQI
38AQI
48AQI
39AQI
38AQI
31AQI
24AQI
34AQI
37AQI
30AQI
27AQI
25AQI
24AQI
41AQI
22AQI
33AQI
27AQI
25AQI
22AQI
21AQI
24AQI
27AQI
34AQI
30AQI
34AQI
36AQI
28AQI
26AQI
28AQI
46AQI
52AQI
28AQI
22AQI
24AQI
27AQI
22AQI
17AQI
17AQI
18AQI
27AQI
23AQI
21AQI
19AQI
30AQI
38AQI
42AQI
33AQI
45AQI
55AQI
68AQI
54AQI
53AQI
65AQI
64AQI
56AQI
56AQI
60AQI
71AQI
70AQI
52AQI
47AQI
44AQI
34AQI
35AQI
27AQI
34AQI
42AQI
45AQI
56AQI
57AQI
54AQI
50AQI
46AQI
36AQI
36AQI
32AQI
31AQI
39AQI
49AQI
56AQI
84AQI
61AQI
41AQI
57AQI
60AQI
48AQI
48AQI
48AQI
42AQI
53AQI
60AQI
41AQI
26AQI
21AQI
28AQI
31AQI
40AQI
65AQI
56AQI
58AQI
53AQI
41AQI
26AQI
28AQI
31AQI
40AQI
47AQI
86AQI
59AQI
41AQI
45AQI
52AQI
48AQI
43AQI
47AQI
51AQI
51AQI
53AQI
51AQI
37AQI
57AQI
58AQI
58AQI
40AQI
34AQI
39AQI
21AQI
20AQI
34AQI
39AQI
28AQI
19AQI
22AQI
26AQI
34AQI
29AQI
25AQI
27AQI
28AQI
29AQI
35AQI
48AQI
51AQI
26AQI
33AQI
23AQI
28AQI
36AQI
43AQI
43AQI
51AQI
51AQI
50AQI
45AQI
53AQI
55AQI
56AQI
56AQI
53AQI
43AQI
34AQI
36AQI
29AQI
40AQI
56AQI
56AQI
51AQI
38AQI
39AQI
50AQI
76AQI
65AQI
75AQI
42AQI
27AQI
19AQI
25AQI
52AQI
56AQI
38AQI
53AQI
53AQI
56AQI
30AQI
37AQI
48AQI
19AQI
18AQI
18AQI
20AQI
25AQI
41AQI
63AQI
35AQI
26AQI
32AQI
20AQI
21AQI
34AQI
31AQI
37AQI
35AQI
58AQI
40AQI
56AQI
32AQI
51AQI
30AQI
16AQI
20AQI
25AQI
35AQI
68AQI
48AQI
20AQI
34AQI
67AQI
62AQI
53AQI
54AQI
46AQI
60AQI
98AQI
31AQI
19AQI
37AQI
31AQI
28AQI
49AQI
45AQI
41AQI
43AQI
39AQI
43AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 649AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Lebanon's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .