Phân tích chất lượng không khí lịch sử Newburgh, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Newburgh, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Aug - 10th Aug 2025
Newburgh, Indiana, United States
5 AM9th Aug 2025
8 PM
4 AM10th Aug 2025
41AQI
34AQI
45AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Newburgh đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 9th Aug và 10th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Newburgh, Indiana, United States
--°C/°C
27°C24/32°C
26°C20/34°C
25°C22/30°C
26°C21/31°C
28°C22/35°C
27°C23/35°C
27°C22/33°C
26°C22/32°C
29°C22/35°C
27°C24/30°C
27°C21/34°C
29°C23/35°C
29°C25/35°C
30°C23/36°C
28°C24/32°C
29°C23/35°C
30°C25/37°C
28°C22/34°C
29°C22/36°C
26°C22/31°C
23°C19/29°C
21°C16/28°C
23°C15/30°C
23°C19/27°C
24°C18/31°C
26°C18/33°C
26°C19/34°C
27°C20/34°C
27°C21/34°C
27°C21/34°C
42AQI
42AQI
41AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Newburgh, Indiana, United States
76%
104
24%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Newburgh, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
45AQI
54AQI
54AQI
45AQI
20AQI
30AQI
30AQI
24AQI
19AQI
14AQI
14AQI
26AQI
16AQI
26AQI
34AQI
42AQI
48AQI
43AQI
44AQI
21AQI
44AQI
51AQI
57AQI
55AQI
47AQI
33AQI
31AQI
38AQI
44AQI
32AQI
32AQI
26AQI
37AQI
46AQI
39AQI
40AQI
33AQI
28AQI
23AQI
25AQI
27AQI
32AQI
32AQI
30AQI
29AQI
39AQI
25AQI
23AQI
35AQI
51AQI
55AQI
31AQI
30AQI
34AQI
28AQI
17AQI
15AQI
22AQI
39AQI
31AQI
23AQI
22AQI
39AQI
44AQI
29AQI
45AQI
38AQI
42AQI
61AQI
73AQI
54AQI
42AQI
41AQI
49AQI
53AQI
59AQI
69AQI
73AQI
56AQI
30AQI
35AQI
35AQI
27AQI
35AQI
26AQI
38AQI
44AQI
47AQI
57AQI
55AQI
55AQI
55AQI
51AQI
36AQI
34AQI
36AQI
31AQI
42AQI
51AQI
62AQI
99AQI
63AQI
50AQI
50AQI
49AQI
46AQI
49AQI
47AQI
35AQI
29AQI
34AQI
32AQI
34AQI
31AQI
31AQI
40AQI
32AQI
43AQI
55AQI
52AQI
52AQI
39AQI
28AQI
33AQI
34AQI
49AQI
49AQI
72AQI
73AQI
41AQI
31AQI
38AQI
47AQI
52AQI
55AQI
51AQI
44AQI
35AQI
31AQI
47AQI
44AQI
51AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Newburgh's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .