Phân tích chất lượng không khí lịch sử Terre Haute Lafayette Ave, Terre Haute, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Terre Haute Lafayette Ave, Terre Haute, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Oct - 31st Oct 2025
Terre Haute Lafayette Ave, Terre Haute, Indiana, United States
8 AM30th Oct 2025
7 PM
7 AM31st Oct 2025
53AQI
14AQI
39AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Terre Haute Lafayette Ave đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 30th Oct và 31st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct 2025
Terre Haute Lafayette Ave, Terre Haute, Indiana, United States
22°C13/32°C
22°C12/32°C
23°C14/32°C
23°C16/31°C
21°C12/30°C
21°C15/27°C
21°C16/26°C
16°C8/25°C
14°C6/22°C
13°C3/24°C
16°C8/28°C
16°C7/27°C
16°C7/28°C
19°C10/29°C
19°C12/27°C
18°C13/24°C
18°C10/27°C
20°C14/31°C
13°C8/17°C
11°C5/19°C
13°C8/18°C
10°C6/17°C
8°C1/17°C
7°C0/18°C
10°C5/19°C
14°C8/23°C
12°C7/21°C
12°C10/13°C
11°C9/12°C
9°C4/12°C
--°C/°C
49AQI
37AQI
45AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Terre Haute Lafayette Ave, Terre Haute, Indiana, United States
80%
243
20%
60
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 304 ngày trong năm 2025 (Còn lại 61 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 304 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Terre Haute Lafayette Ave, Terre Haute, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
27AQI
24AQI
22AQI
24AQI
23AQI
23AQI
31AQI
61AQI
65AQI
41AQI
40AQI
24AQI
34AQI
46AQI
43AQI
45AQI
25AQI
21AQI
21AQI
23AQI
32AQI
31AQI
35AQI
35AQI
28AQI
30AQI
26AQI
29AQI
47AQI
24AQI
32AQI
37AQI
50AQI
30AQI
30AQI
28AQI
26AQI
25AQI
38AQI
32AQI
32AQI
51AQI
37AQI
34AQI
28AQI
30AQI
24AQI
27AQI
29AQI
26AQI
32AQI
45AQI
40AQI
42AQI
37AQI
40AQI
32AQI
29AQI
25AQI
35AQI
37AQI
32AQI
25AQI
27AQI
31AQI
32AQI
43AQI
49AQI
48AQI
47AQI
55AQI
52AQI
56AQI
23AQI
28AQI
27AQI
35AQI
18AQI
30AQI
23AQI
34AQI
18AQI
24AQI
45AQI
47AQI
43AQI
51AQI
38AQI
18AQI
29AQI
35AQI
25AQI
28AQI
19AQI
18AQI
33AQI
21AQI
34AQI
39AQI
33AQI
47AQI
42AQI
35AQI
19AQI
26AQI
40AQI
54AQI
37AQI
41AQI
23AQI
37AQI
44AQI
46AQI
33AQI
27AQI
24AQI
30AQI
40AQI
28AQI
33AQI
26AQI
30AQI
19AQI
23AQI
28AQI
39AQI
38AQI
29AQI
40AQI
33AQI
35AQI
27AQI
34AQI
46AQI
50AQI
29AQI
24AQI
30AQI
29AQI
16AQI
15AQI
28AQI
30AQI
27AQI
26AQI
26AQI
28AQI
30AQI
37AQI
49AQI
31AQI
49AQI
56AQI
62AQI
42AQI
57AQI
60AQI
56AQI
49AQI
55AQI
62AQI
71AQI
69AQI
45AQI
40AQI
42AQI
40AQI
42AQI
28AQI
40AQI
51AQI
53AQI
58AQI
60AQI
61AQI
59AQI
50AQI
39AQI
38AQI
31AQI
26AQI
34AQI
47AQI
57AQI
72AQI
63AQI
43AQI
62AQI
58AQI
46AQI
49AQI
50AQI
38AQI
36AQI
44AQI
41AQI
30AQI
25AQI
42AQI
39AQI
33AQI
44AQI
60AQI
57AQI
53AQI
52AQI
32AQI
30AQI
36AQI
43AQI
44AQI
85AQI
72AQI
41AQI
35AQI
41AQI
46AQI
51AQI
53AQI
53AQI
49AQI
54AQI
47AQI
36AQI
57AQI
61AQI
57AQI
45AQI
47AQI
40AQI
22AQI
21AQI
32AQI
42AQI
26AQI
26AQI
29AQI
40AQI
36AQI
35AQI
32AQI
31AQI
29AQI
31AQI
37AQI
49AQI
53AQI
29AQI
34AQI
30AQI
40AQI
46AQI
56AQI
53AQI
59AQI
56AQI
55AQI
53AQI
48AQI
47AQI
53AQI
56AQI
45AQI
43AQI
34AQI
32AQI
28AQI
44AQI
43AQI
54AQI
36AQI
36AQI
49AQI
50AQI
53AQI
55AQI
61AQI
47AQI
31AQI
39AQI
42AQI
46AQI
60AQI
51AQI
54AQI
56AQI
55AQI
48AQI
43AQI
45AQI
22AQI
23AQI
25AQI
21AQI
28AQI
53AQI
46AQI
46AQI
29AQI
41AQI
30AQI
33AQI
32AQI
34AQI
35AQI
33AQI
31AQI
50AQI
45AQI
43AQI
44AQI
43AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 650AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 247AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 668AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
202237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 324AQI
202140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 750AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 134AQI
202035AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1029AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Terre Haute Lafayette Ave's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của 3.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (35), 2021 (40), 2022 (37), 2023 (42), 2024 (35).