Phân tích chất lượng không khí lịch sử Valparaiso, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Valparaiso, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Valparaiso, Indiana, United States
6 AM4th Oct 2025
6 PM
5 AM5th Oct 2025
60AQI
47AQI
60AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Valparaiso đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 47, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Valparaiso, Indiana, United States
16°C10/22°C
13°C5/21°C
13°C4/20°C
13°C1/23°C
15°C5/24°C
19°C11/28°C
19°C11/28°C
19°C10/29°C
21°C13/31°C
22°C14/30°C
21°C13/30°C
20°C13/29°C
20°C10/30°C
21°C12/31°C
23°C14/32°C
22°C18/27°C
23°C17/30°C
22°C18/28°C
20°C17/26°C
19°C16/22°C
18°C15/23°C
19°C12/28°C
21°C14/30°C
21°C14/29°C
21°C14/31°C
21°C14/29°C
19°C12/27°C
19°C11/28°C
22°C13/32°C
23°C16/32°C
--°C/°C
45AQI
41AQI
46AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Valparaiso, Indiana, United States
73%
140
27%
51
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Valparaiso, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
39AQI
44AQI
43AQI
34AQI
17AQI
19AQI
30AQI
21AQI
24AQI
19AQI
18AQI
25AQI
16AQI
28AQI
42AQI
43AQI
49AQI
40AQI
33AQI
19AQI
19AQI
35AQI
49AQI
38AQI
32AQI
33AQI
22AQI
32AQI
44AQI
31AQI
17AQI
25AQI
27AQI
33AQI
18AQI
25AQI
29AQI
17AQI
18AQI
21AQI
25AQI
31AQI
19AQI
21AQI
33AQI
24AQI
30AQI
28AQI
30AQI
42AQI
38AQI
20AQI
20AQI
16AQI
21AQI
18AQI
13AQI
15AQI
16AQI
19AQI
28AQI
24AQI
25AQI
33AQI
40AQI
37AQI
32AQI
37AQI
57AQI
63AQI
73AQI
75AQI
79AQI
74AQI
67AQI
58AQI
66AQI
76AQI
69AQI
58AQI
53AQI
53AQI
44AQI
39AQI
31AQI
36AQI
43AQI
47AQI
56AQI
53AQI
36AQI
45AQI
35AQI
25AQI
36AQI
34AQI
32AQI
50AQI
50AQI
54AQI
71AQI
56AQI
44AQI
61AQI
57AQI
45AQI
43AQI
39AQI
54AQI
74AQI
81AQI
55AQI
29AQI
25AQI
31AQI
27AQI
58AQI
63AQI
56AQI
56AQI
33AQI
36AQI
30AQI
35AQI
35AQI
48AQI
114AQI
100AQI
78AQI
82AQI
81AQI
85AQI
82AQI
62AQI
56AQI
54AQI
51AQI
49AQI
45AQI
47AQI
62AQI
67AQI
58AQI
41AQI
33AQI
24AQI
17AQI
21AQI
31AQI
32AQI
24AQI
18AQI
24AQI
33AQI
32AQI
21AQI
25AQI
35AQI
39AQI
38AQI
44AQI
44AQI
44AQI
21AQI
24AQI
29AQI
31AQI
47AQI
51AQI
50AQI
57AQI
57AQI
53AQI
50AQI
52AQI
54AQI
55AQI
45AQI
38AQI
35AQI
34AQI
29AQI
22AQI
34AQI
41AQI
46AQI
46AQI
47AQI
46AQI
43AQI
59AQI
60AQI
35AQI
29AQI
25AQI
52AQI
50AQI
47AQI
42AQI
52AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1052AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Valparaiso's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .