Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vincennes, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Vincennes, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Nov - 4th Nov 2025
Vincennes, Indiana, United States
8 AM3rd Nov 2025
7 PM
7 AM4th Nov 2025
66AQI
28AQI
70AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vincennes đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Nov và 4th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Vincennes, Indiana, United States
--°C/°C
21°C17/24°C
22°C18/27°C
17°C10/25°C
16°C8/24°C
14°C4/25°C
17°C9/26°C
17°C8/27°C
17°C8/27°C
19°C10/28°C
20°C11/29°C
18°C14/25°C
19°C12/28°C
22°C17/31°C
14°C9/18°C
12°C5/21°C
16°C10/21°C
12°C6/19°C
10°C3/18°C
9°C1/20°C
13°C9/19°C
15°C10/22°C
12°C9/16°C
12°C11/14°C
11°C8/12°C
9°C5/14°C
9°C6/13°C
8°C3/14°C
6°C3/12°C
8°C1/19°C
9°C0/21°C
42AQI
41AQI
45AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vincennes, Indiana, United States
72%
160
28%
63
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vincennes, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
49AQI
43AQI
49AQI
33AQI
18AQI
32AQI
34AQI
28AQI
25AQI
20AQI
19AQI
32AQI
18AQI
25AQI
37AQI
39AQI
52AQI
41AQI
39AQI
22AQI
33AQI
45AQI
56AQI
46AQI
47AQI
28AQI
35AQI
37AQI
46AQI
33AQI
27AQI
25AQI
34AQI
40AQI
33AQI
36AQI
30AQI
24AQI
18AQI
19AQI
27AQI
32AQI
32AQI
30AQI
32AQI
35AQI
31AQI
26AQI
33AQI
52AQI
52AQI
30AQI
24AQI
30AQI
28AQI
17AQI
14AQI
20AQI
32AQI
28AQI
22AQI
24AQI
32AQI
42AQI
28AQI
46AQI
35AQI
46AQI
57AQI
67AQI
53AQI
50AQI
62AQI
54AQI
56AQI
58AQI
67AQI
73AQI
57AQI
31AQI
35AQI
34AQI
35AQI
37AQI
28AQI
41AQI
47AQI
50AQI
57AQI
54AQI
53AQI
54AQI
46AQI
34AQI
34AQI
34AQI
30AQI
42AQI
52AQI
59AQI
81AQI
61AQI
51AQI
54AQI
50AQI
43AQI
48AQI
42AQI
36AQI
31AQI
38AQI
35AQI
36AQI
31AQI
42AQI
46AQI
29AQI
47AQI
57AQI
56AQI
52AQI
45AQI
29AQI
34AQI
40AQI
48AQI
50AQI
88AQI
73AQI
42AQI
34AQI
33AQI
47AQI
51AQI
52AQI
48AQI
45AQI
50AQI
45AQI
39AQI
57AQI
58AQI
56AQI
55AQI
55AQI
51AQI
28AQI
21AQI
30AQI
39AQI
26AQI
23AQI
27AQI
36AQI
41AQI
46AQI
33AQI
29AQI
29AQI
33AQI
43AQI
51AQI
57AQI
31AQI
30AQI
27AQI
39AQI
52AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
55AQI
58AQI
56AQI
60AQI
56AQI
57AQI
54AQI
43AQI
44AQI
32AQI
27AQI
34AQI
37AQI
43AQI
32AQI
30AQI
53AQI
54AQI
58AQI
61AQI
61AQI
46AQI
35AQI
39AQI
49AQI
50AQI
62AQI
57AQI
59AQI
59AQI
57AQI
56AQI
49AQI
50AQI
16AQI
23AQI
25AQI
20AQI
34AQI
49AQI
45AQI
43AQI
28AQI
36AQI
25AQI
30AQI
34AQI
37AQI
48AQI
46AQI
65AQI
38AQI
34AQI
30AQI
48AQI
45AQI
44AQI
45AQI
44AQI
49AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Vincennes's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .