Phân tích chất lượng không khí lịch sử Buffalo, Iowa, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Buffalo, Iowa, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 19 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Buffalo, Iowa, United States
7 AM22nd Oct 2025
6 PM
6 AM23rd Oct 2025
22AQI
13AQI
21AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Buffalo đã đạt điểm cao nhất là 22 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Buffalo, Iowa, United States
21°C15/29°C
20°C16/26°C
19°C11/29°C
21°C11/32°C
22°C12/33°C
23°C14/33°C
23°C13/34°C
22°C13/34°C
22°C14/31°C
22°C13/32°C
24°C15/34°C
24°C16/33°C
23°C16/31°C
22°C17/29°C
17°C12/24°C
13°C7/23°C
13°C5/23°C
14°C9/21°C
15°C9/23°C
17°C8/28°C
20°C16/28°C
17°C14/23°C
17°C13/23°C
19°C13/28°C
21°C15/30°C
20°C15/27°C
13°C8/20°C
13°C5/25°C
9°C6/12°C
8°C4/16°C
--°C/°C
38AQI
33AQI
39AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Buffalo, Iowa, United States
66%
139
33%
69
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 66%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 66% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 34% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Buffalo, Iowa, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
44AQI
37AQI
37AQI
23AQI
48AQI
36AQI
37AQI
33AQI
30AQI
29AQI
33AQI
32AQI
42AQI
54AQI
46AQI
55AQI
47AQI
52AQI
33AQI
44AQI
50AQI
54AQI
40AQI
38AQI
22AQI
36AQI
36AQI
39AQI
33AQI
25AQI
33AQI
43AQI
36AQI
40AQI
35AQI
36AQI
23AQI
27AQI
31AQI
40AQI
42AQI
31AQI
34AQI
43AQI
30AQI
46AQI
41AQI
53AQI
65AQI
60AQI
46AQI
32AQI
31AQI
30AQI
26AQI
22AQI
28AQI
26AQI
27AQI
30AQI
32AQI
33AQI
40AQI
44AQI
50AQI
43AQI
60AQI
55AQI
61AQI
71AQI
75AQI
72AQI
67AQI
65AQI
61AQI
69AQI
71AQI
69AQI
65AQI
56AQI
54AQI
47AQI
35AQI
40AQI
39AQI
43AQI
47AQI
55AQI
47AQI
39AQI
44AQI
36AQI
30AQI
35AQI
32AQI
37AQI
58AQI
53AQI
54AQI
60AQI
49AQI
52AQI
61AQI
46AQI
52AQI
40AQI
39AQI
54AQI
65AQI
66AQI
49AQI
32AQI
28AQI
33AQI
29AQI
50AQI
53AQI
56AQI
52AQI
35AQI
30AQI
31AQI
33AQI
38AQI
41AQI
114AQI
126AQI
89AQI
77AQI
80AQI
67AQI
74AQI
57AQI
54AQI
53AQI
46AQI
41AQI
35AQI
52AQI
59AQI
61AQI
47AQI
47AQI
38AQI
26AQI
26AQI
22AQI
31AQI
35AQI
23AQI
21AQI
32AQI
37AQI
33AQI
30AQI
28AQI
37AQI
41AQI
42AQI
48AQI
50AQI
48AQI
26AQI
28AQI
40AQI
36AQI
45AQI
53AQI
56AQI
58AQI
59AQI
55AQI
56AQI
57AQI
56AQI
54AQI
49AQI
45AQI
42AQI
39AQI
30AQI
42AQI
45AQI
48AQI
45AQI
62AQI
65AQI
54AQI
57AQI
68AQI
65AQI
54AQI
41AQI
27AQI
42AQI
66AQI
42AQI
37AQI
39AQI
65AQI
53AQI
43AQI
58AQI
59AQI
56AQI
27AQI
37AQI
50AQI
19AQI
38AQI
39AQI
37AQI
53AQI
48AQI
48AQI
47AQI
48AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 653AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 537AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Buffalo's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .