Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vine Street, Davenport, Iowa, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vine Street, Davenport, Iowa, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Vine Street, Davenport, Iowa, United States
7 AM17th Oct 2025
6 PM
6 AM18th Oct 2025
67AQI
53AQI
62AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vine Street đã đạt điểm cao nhất là 67 vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 53, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vine Street, Davenport, Iowa, United States
23°C14/34°C
21°C17/25°C
19°C17/23°C
20°C16/28°C
22°C16/30°C
21°C15/29°C
20°C16/26°C
19°C11/29°C
21°C11/32°C
22°C12/33°C
23°C14/33°C
23°C13/34°C
22°C13/34°C
22°C14/31°C
22°C13/32°C
24°C15/34°C
24°C16/33°C
23°C16/31°C
22°C17/29°C
17°C12/24°C
13°C7/23°C
13°C5/23°C
14°C9/21°C
15°C9/23°C
17°C8/28°C
20°C16/28°C
17°C14/23°C
17°C13/23°C
19°C13/28°C
21°C15/30°C
--°C/°C
56AQI
38AQI
50AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vine Street, Davenport, Iowa, United States
71%
145
28%
58
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vine Street, Davenport, Iowa, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
41AQI
33AQI
32AQI
18AQI
47AQI
31AQI
31AQI
25AQI
33AQI
26AQI
32AQI
26AQI
37AQI
59AQI
48AQI
55AQI
43AQI
46AQI
26AQI
43AQI
44AQI
56AQI
40AQI
36AQI
17AQI
32AQI
34AQI
35AQI
30AQI
20AQI
24AQI
37AQI
32AQI
33AQI
33AQI
30AQI
21AQI
28AQI
25AQI
38AQI
38AQI
24AQI
28AQI
47AQI
28AQI
42AQI
33AQI
46AQI
61AQI
52AQI
43AQI
31AQI
29AQI
26AQI
23AQI
18AQI
24AQI
24AQI
26AQI
32AQI
25AQI
29AQI
34AQI
41AQI
47AQI
43AQI
64AQI
52AQI
70AQI
73AQI
75AQI
78AQI
76AQI
71AQI
65AQI
75AQI
73AQI
71AQI
70AQI
59AQI
51AQI
41AQI
28AQI
31AQI
38AQI
45AQI
48AQI
55AQI
33AQI
30AQI
39AQI
24AQI
26AQI
30AQI
25AQI
35AQI
57AQI
52AQI
50AQI
59AQI
38AQI
45AQI
56AQI
42AQI
45AQI
36AQI
32AQI
51AQI
63AQI
62AQI
45AQI
27AQI
23AQI
27AQI
22AQI
46AQI
41AQI
50AQI
40AQI
28AQI
23AQI
25AQI
26AQI
31AQI
32AQI
117AQI
128AQI
93AQI
85AQI
81AQI
64AQI
71AQI
53AQI
52AQI
50AQI
42AQI
37AQI
31AQI
52AQI
56AQI
57AQI
42AQI
47AQI
36AQI
25AQI
27AQI
21AQI
29AQI
32AQI
23AQI
21AQI
29AQI
35AQI
32AQI
32AQI
27AQI
34AQI
38AQI
39AQI
48AQI
54AQI
44AQI
21AQI
27AQI
32AQI
29AQI
43AQI
52AQI
55AQI
58AQI
59AQI
56AQI
56AQI
55AQI
57AQI
50AQI
40AQI
38AQI
37AQI
29AQI
27AQI
28AQI
42AQI
49AQI
50AQI
60AQI
65AQI
53AQI
59AQI
67AQI
64AQI
56AQI
40AQI
21AQI
32AQI
50AQI
37AQI
31AQI
32AQI
63AQI
52AQI
38AQI
59AQI
61AQI
33AQI
36AQI
33AQI
52AQI
43AQI
47AQI
45AQI
48AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 652AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Vine Street's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .