Phân tích chất lượng không khí lịch sử Stanton, Iowa, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Stanton, Iowa, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Stanton, Iowa, United States
7 AM19th Oct 2025
6 PM
6 AM20th Oct 2025
33AQI
24AQI
23AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Stanton đã đạt điểm cao nhất là 33 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Stanton, Iowa, United States
18°C15/24°C
20°C14/26°C
22°C16/30°C
21°C17/25°C
20°C15/27°C
20°C11/29°C
21°C12/31°C
21°C12/30°C
20°C10/31°C
22°C12/31°C
22°C13/30°C
22°C15/31°C
23°C14/32°C
24°C16/33°C
25°C20/32°C
23°C18/31°C
13°C11/14°C
14°C10/20°C
14°C7/21°C
16°C10/24°C
20°C14/26°C
15°C8/25°C
22°C16/29°C
18°C13/23°C
17°C14/21°C
20°C16/26°C
22°C17/29°C
21°C16/28°C
16°C9/24°C
11°C5/18°C
--°C/°C
37AQI
33AQI
40AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Stanton, Iowa, United States
82%
170
17%
36
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Stanton, Iowa, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
47AQI
42AQI
38AQI
25AQI
27AQI
33AQI
31AQI
26AQI
36AQI
34AQI
35AQI
39AQI
32AQI
47AQI
32AQI
47AQI
65AQI
59AQI
37AQI
30AQI
56AQI
54AQI
46AQI
25AQI
28AQI
29AQI
37AQI
36AQI
29AQI
28AQI
21AQI
26AQI
44AQI
26AQI
26AQI
28AQI
24AQI
23AQI
25AQI
27AQI
28AQI
33AQI
32AQI
32AQI
37AQI
36AQI
32AQI
40AQI
41AQI
44AQI
42AQI
27AQI
26AQI
26AQI
25AQI
17AQI
17AQI
21AQI
22AQI
30AQI
26AQI
24AQI
23AQI
28AQI
34AQI
29AQI
54AQI
47AQI
51AQI
66AQI
62AQI
56AQI
52AQI
66AQI
63AQI
58AQI
57AQI
53AQI
54AQI
41AQI
39AQI
36AQI
28AQI
19AQI
24AQI
29AQI
33AQI
36AQI
42AQI
24AQI
21AQI
22AQI
18AQI
22AQI
22AQI
21AQI
27AQI
31AQI
36AQI
50AQI
48AQI
31AQI
41AQI
25AQI
21AQI
26AQI
27AQI
39AQI
58AQI
60AQI
43AQI
27AQI
24AQI
23AQI
41AQI
33AQI
31AQI
23AQI
45AQI
27AQI
21AQI
19AQI
28AQI
30AQI
32AQI
24AQI
53AQI
132AQI
93AQI
77AQI
55AQI
49AQI
42AQI
51AQI
51AQI
45AQI
36AQI
29AQI
31AQI
38AQI
44AQI
45AQI
41AQI
33AQI
31AQI
29AQI
22AQI
26AQI
26AQI
26AQI
23AQI
21AQI
24AQI
29AQI
36AQI
40AQI
41AQI
36AQI
31AQI
33AQI
47AQI
70AQI
48AQI
33AQI
36AQI
42AQI
40AQI
36AQI
45AQI
51AQI
46AQI
53AQI
45AQI
55AQI
42AQI
31AQI
21AQI
19AQI
22AQI
23AQI
22AQI
26AQI
27AQI
38AQI
37AQI
35AQI
42AQI
37AQI
50AQI
53AQI
55AQI
60AQI
55AQI
29AQI
35AQI
44AQI
33AQI
47AQI
55AQI
47AQI
46AQI
50AQI
52AQI
54AQI
54AQI
48AQI
33AQI
36AQI
36AQI
29AQI
41AQI
34AQI
42AQI
38AQI
47AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1047AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Stanton's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .