Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vine Street, Waterloo, Iowa, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vine Street, Waterloo, Iowa, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Vine Street, Waterloo, Iowa, United States
7 AM22nd Oct 2025
6 PM
6 AM23rd Oct 2025
37AQI
11AQI
51AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vine Street đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vine Street, Waterloo, Iowa, United States
--°C/°C
18°C13/24°C
18°C9/28°C
21°C12/33°C
22°C14/32°C
19°C8/30°C
23°C13/33°C
22°C12/33°C
22°C16/30°C
22°C13/32°C
24°C16/34°C
24°C17/33°C
23°C16/31°C
15°C12/15°C
15°C8/23°C
12°C4/22°C
13°C4/24°C
18°C12/27°C
14°C5/24°C
18°C10/27°C
18°C13/25°C
13°C8/19°C
14°C13/17°C
17°C12/23°C
21°C17/28°C
17°C12/26°C
12°C6/19°C
12°C3/22°C
8°C6/10°C
7°C2/14°C
6°C-2/15°C
39AQI
36AQI
46AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vine Street, Waterloo, Iowa, United States
77%
163
22%
46
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 297 ngày trong năm 2025 (Còn lại 68 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 297 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vine Street, Waterloo, Iowa, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
46AQI
39AQI
25AQI
24AQI
35AQI
30AQI
23AQI
34AQI
35AQI
33AQI
29AQI
28AQI
42AQI
50AQI
54AQI
56AQI
50AQI
32AQI
27AQI
43AQI
48AQI
49AQI
30AQI
41AQI
23AQI
36AQI
38AQI
33AQI
24AQI
23AQI
28AQI
38AQI
26AQI
35AQI
29AQI
24AQI
19AQI
33AQI
27AQI
35AQI
40AQI
24AQI
36AQI
42AQI
33AQI
42AQI
42AQI
39AQI
43AQI
32AQI
20AQI
20AQI
22AQI
21AQI
18AQI
20AQI
27AQI
25AQI
26AQI
33AQI
27AQI
32AQI
32AQI
42AQI
42AQI
52AQI
54AQI
55AQI
78AQI
66AQI
67AQI
69AQI
77AQI
68AQI
65AQI
66AQI
71AQI
65AQI
59AQI
47AQI
51AQI
31AQI
23AQI
29AQI
34AQI
43AQI
45AQI
53AQI
25AQI
29AQI
28AQI
19AQI
30AQI
32AQI
24AQI
39AQI
47AQI
44AQI
47AQI
52AQI
37AQI
53AQI
50AQI
34AQI
32AQI
26AQI
45AQI
58AQI
69AQI
62AQI
34AQI
21AQI
26AQI
22AQI
18AQI
49AQI
49AQI
42AQI
24AQI
23AQI
31AQI
22AQI
23AQI
37AQI
43AQI
107AQI
101AQI
96AQI
87AQI
77AQI
60AQI
61AQI
54AQI
47AQI
46AQI
35AQI
35AQI
36AQI
53AQI
54AQI
51AQI
36AQI
26AQI
16AQI
19AQI
22AQI
19AQI
27AQI
25AQI
22AQI
21AQI
26AQI
33AQI
32AQI
33AQI
35AQI
37AQI
41AQI
41AQI
47AQI
55AQI
34AQI
22AQI
33AQI
36AQI
37AQI
48AQI
49AQI
54AQI
53AQI
56AQI
53AQI
49AQI
40AQI
37AQI
32AQI
26AQI
28AQI
27AQI
25AQI
24AQI
29AQI
37AQI
37AQI
34AQI
37AQI
47AQI
54AQI
55AQI
63AQI
62AQI
51AQI
48AQI
30AQI
38AQI
44AQI
44AQI
40AQI
42AQI
52AQI
38AQI
41AQI
51AQI
60AQI
51AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
38AQI
34AQI
36AQI
31AQI
49AQI
41AQI
43AQI
39AQI
43AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 649AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Vine Street's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .