Phân tích chất lượng không khí lịch sử Leavenworth, Kansas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Leavenworth, Kansas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Sep - 16th Sep 2025
Leavenworth, Kansas, United States
6 AM15th Sep 2025
7 PM
5 AM16th Sep 2025
41AQI
33AQI
52AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Leavenworth đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 31, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 15th Sep và 16th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Leavenworth, Kansas, United States
30°C22/38°C
30°C23/38°C
28°C22/36°C
25°C19/34°C
25°C18/32°C
23°C15/31°C
24°C15/32°C
18°C12/25°C
18°C9/27°C
18°C7/28°C
20°C11/28°C
21°C14/29°C
21°C13/29°C
22°C13/29°C
19°C18/20°C
21°C15/28°C
21°C16/28°C
20°C12/28°C
19°C8/27°C
15°C10/20°C
15°C5/27°C
19°C11/28°C
18°C11/24°C
19°C13/25°C
23°C17/32°C
24°C16/34°C
27°C18/37°C
28°C20/38°C
26°C20/34°C
26°C18/36°C
--°C/°C
45AQI
45AQI
48AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Leavenworth, Kansas, United States
77%
134
21%
37
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 259 ngày trong năm 2025 (Còn lại 106 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 259 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Leavenworth, Kansas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
39AQI
30AQI
24AQI
17AQI
18AQI
21AQI
27AQI
18AQI
22AQI
23AQI
19AQI
35AQI
25AQI
39AQI
31AQI
36AQI
63AQI
57AQI
31AQI
25AQI
58AQI
60AQI
54AQI
29AQI
21AQI
32AQI
26AQI
31AQI
41AQI
34AQI
19AQI
28AQI
42AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
18AQI
27AQI
33AQI
27AQI
29AQI
34AQI
29AQI
32AQI
46AQI
39AQI
37AQI
39AQI
61AQI
39AQI
25AQI
24AQI
29AQI
18AQI
15AQI
18AQI
18AQI
21AQI
29AQI
26AQI
21AQI
23AQI
23AQI
29AQI
34AQI
42AQI
54AQI
34AQI
75AQI
59AQI
60AQI
43AQI
54AQI
60AQI
65AQI
62AQI
57AQI
51AQI
37AQI
38AQI
49AQI
41AQI
33AQI
32AQI
38AQI
43AQI
47AQI
46AQI
37AQI
35AQI
33AQI
29AQI
27AQI
25AQI
25AQI
30AQI
40AQI
45AQI
55AQI
65AQI
52AQI
38AQI
33AQI
31AQI
37AQI
49AQI
44AQI
50AQI
51AQI
45AQI
38AQI
28AQI
31AQI
55AQI
47AQI
42AQI
39AQI
52AQI
39AQI
25AQI
38AQI
41AQI
41AQI
42AQI
35AQI
40AQI
137AQI
105AQI
75AQI
56AQI
53AQI
54AQI
55AQI
52AQI
52AQI
40AQI
34AQI
33AQI
50AQI
54AQI
52AQI
49AQI
39AQI
44AQI
40AQI
31AQI
35AQI
31AQI
39AQI
29AQI
29AQI
37AQI
39AQI
37AQI
46AQI
50AQI
45AQI
36AQI
30AQI
40AQI
74AQI
53AQI
49AQI
43AQI
43AQI
42AQI
49AQI
56AQI
56AQI
53AQI
57AQI
44AQI
26AQI
33AQI
29AQI
44AQI
42AQI
49AQI
48AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 326AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Leavenworth's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .