Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sedgwick, Kansas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Sedgwick, Kansas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Sedgwick, Kansas, United States
6 AM10th Aug 2025
8 PM
5 AM11th Aug 2025
52AQI
44AQI
52AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sedgwick đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Sedgwick, Kansas, United States
24°C19/28°C
25°C18/32°C
28°C22/34°C
29°C21/36°C
30°C24/36°C
24°C21/27°C
28°C22/36°C
30°C23/37°C
31°C24/38°C
31°C24/37°C
30°C22/37°C
29°C22/36°C
28°C22/36°C
26°C21/31°C
29°C22/36°C
31°C24/37°C
31°C24/38°C
31°C25/39°C
30°C23/38°C
26°C22/30°C
23°C20/28°C
23°C17/29°C
24°C18/31°C
25°C19/32°C
27°C19/34°C
29°C22/36°C
31°C23/40°C
31°C24/38°C
31°C26/37°C
28°C25/31°C
--°C/°C
49AQI
49AQI
50AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sedgwick, Kansas, United States
70%
96
30%
42
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sedgwick, Kansas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
93AQI
52AQI
30AQI
34AQI
19AQI
33AQI
56AQI
48AQI
27AQI
25AQI
32AQI
30AQI
47AQI
70AQI
45AQI
51AQI
42AQI
61AQI
50AQI
38AQI
40AQI
58AQI
59AQI
54AQI
35AQI
22AQI
28AQI
32AQI
33AQI
39AQI
30AQI
28AQI
39AQI
54AQI
32AQI
23AQI
25AQI
24AQI
26AQI
36AQI
33AQI
39AQI
27AQI
31AQI
39AQI
36AQI
46AQI
45AQI
38AQI
47AQI
53AQI
37AQI
37AQI
34AQI
47AQI
25AQI
32AQI
26AQI
28AQI
27AQI
20AQI
25AQI
22AQI
27AQI
21AQI
32AQI
38AQI
50AQI
46AQI
44AQI
71AQI
62AQI
29AQI
29AQI
48AQI
62AQI
58AQI
66AQI
63AQI
60AQI
57AQI
55AQI
56AQI
54AQI
54AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
50AQI
51AQI
42AQI
34AQI
31AQI
29AQI
30AQI
27AQI
29AQI
35AQI
44AQI
51AQI
51AQI
56AQI
43AQI
36AQI
31AQI
37AQI
48AQI
46AQI
41AQI
39AQI
36AQI
44AQI
47AQI
39AQI
54AQI
50AQI
47AQI
51AQI
53AQI
44AQI
34AQI
35AQI
35AQI
41AQI
43AQI
49AQI
37AQI
73AQI
84AQI
61AQI
54AQI
55AQI
57AQI
56AQI
50AQI
54AQI
50AQI
44AQI
41AQI
33AQI
50AQI
43AQI
59AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 859AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sedgwick's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .