Phân tích chất lượng không khí lịch sử GRAYSON, Fultz, Kentucky, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
GRAYSON, Fultz, Kentucky, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
GRAYSON, Fultz, Kentucky, United States
6 AM5th Aug 2025
8 PM
5 AM6th Aug 2025
45AQI
36AQI
40AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của GRAYSON đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 33, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
GRAYSON, Fultz, Kentucky, United States
27°C22/34°C
25°C21/30°C
24°C22/26°C
25°C20/30°C
26°C20/32°C
27°C21/33°C
26°C21/31°C
25°C22/28°C
27°C20/34°C
26°C21/30°C
28°C23/35°C
26°C21/30°C
25°C22/30°C
26°C23/31°C
25°C22/29°C
25°C16/32°C
26°C19/34°C
29°C22/35°C
29°C22/36°C
28°C23/32°C
28°C24/35°C
27°C22/31°C
26°C21/33°C
27°C22/33°C
26°C20/33°C
22°C19/28°C
22°C17/30°C
22°C17/28°C
24°C18/31°C
24°C19/28°C
--°C/°C
39AQI
39AQI
38AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
GRAYSON, Fultz, Kentucky, United States
86%
114
14%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
GRAYSON, Fultz, Kentucky, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
40AQI
57AQI
41AQI
18AQI
22AQI
30AQI
20AQI
21AQI
21AQI
14AQI
18AQI
16AQI
19AQI
26AQI
34AQI
34AQI
28AQI
41AQI
23AQI
24AQI
26AQI
46AQI
56AQI
41AQI
44AQI
22AQI
23AQI
28AQI
33AQI
31AQI
20AQI
22AQI
40AQI
32AQI
36AQI
29AQI
20AQI
17AQI
16AQI
18AQI
26AQI
29AQI
26AQI
23AQI
26AQI
22AQI
18AQI
22AQI
37AQI
44AQI
26AQI
20AQI
24AQI
27AQI
20AQI
13AQI
15AQI
18AQI
19AQI
20AQI
16AQI
16AQI
26AQI
25AQI
42AQI
33AQI
30AQI
48AQI
76AQI
62AQI
49AQI
29AQI
32AQI
45AQI
43AQI
60AQI
64AQI
56AQI
32AQI
24AQI
25AQI
25AQI
24AQI
23AQI
32AQI
40AQI
43AQI
53AQI
53AQI
54AQI
52AQI
42AQI
37AQI
34AQI
35AQI
30AQI
26AQI
43AQI
53AQI
69AQI
56AQI
53AQI
43AQI
42AQI
36AQI
38AQI
39AQI
36AQI
31AQI
31AQI
29AQI
29AQI
25AQI
27AQI
29AQI
33AQI
56AQI
58AQI
47AQI
49AQI
37AQI
24AQI
24AQI
33AQI
37AQI
47AQI
56AQI
49AQI
40AQI
41AQI
42AQI
36AQI
29AQI
24AQI
42AQI
39AQI
46AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 846AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
GRAYSON's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .