Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fultz, Kentucky, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Fultz, Kentucky, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Fultz, Kentucky, United States
7 AM3rd Oct 2025
7 PM
6 AM4th Oct 2025
49AQI
36AQI
54AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fultz đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Fultz, Kentucky, United States
21°C17/26°C
24°C17/34°C
17°C14/20°C
15°C10/22°C
16°C8/26°C
17°C6/28°C
18°C6/28°C
20°C9/30°C
20°C10/30°C
21°C8/32°C
23°C13/32°C
23°C13/32°C
23°C14/31°C
21°C12/31°C
23°C13/32°C
23°C12/33°C
24°C16/33°C
25°C17/35°C
24°C18/32°C
22°C19/29°C
23°C21/27°C
22°C19/26°C
21°C18/28°C
21°C16/30°C
21°C14/32°C
22°C14/32°C
22°C15/30°C
20°C14/31°C
21°C12/31°C
21°C13/31°C
--°C/°C
42AQI
42AQI
41AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fultz, Kentucky, United States
84%
161
16%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fultz, Kentucky, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
40AQI
57AQI
41AQI
18AQI
22AQI
30AQI
20AQI
21AQI
21AQI
14AQI
18AQI
16AQI
19AQI
26AQI
34AQI
34AQI
28AQI
41AQI
23AQI
24AQI
26AQI
46AQI
56AQI
41AQI
44AQI
22AQI
23AQI
28AQI
33AQI
31AQI
20AQI
22AQI
40AQI
32AQI
36AQI
29AQI
20AQI
17AQI
16AQI
18AQI
26AQI
29AQI
26AQI
23AQI
26AQI
22AQI
18AQI
22AQI
37AQI
44AQI
26AQI
20AQI
24AQI
27AQI
20AQI
13AQI
15AQI
18AQI
19AQI
20AQI
16AQI
16AQI
26AQI
25AQI
42AQI
33AQI
30AQI
48AQI
76AQI
62AQI
49AQI
29AQI
32AQI
45AQI
43AQI
60AQI
64AQI
56AQI
32AQI
24AQI
25AQI
25AQI
24AQI
23AQI
32AQI
40AQI
43AQI
53AQI
53AQI
54AQI
52AQI
42AQI
37AQI
34AQI
35AQI
30AQI
26AQI
43AQI
53AQI
69AQI
56AQI
53AQI
43AQI
42AQI
36AQI
38AQI
39AQI
36AQI
31AQI
31AQI
29AQI
29AQI
25AQI
27AQI
29AQI
33AQI
56AQI
58AQI
47AQI
49AQI
37AQI
24AQI
24AQI
33AQI
37AQI
47AQI
56AQI
49AQI
40AQI
41AQI
41AQI
37AQI
31AQI
41AQI
52AQI
53AQI
49AQI
37AQI
27AQI
38AQI
54AQI
54AQI
50AQI
42AQI
46AQI
39AQI
24AQI
31AQI
38AQI
36AQI
23AQI
24AQI
28AQI
31AQI
33AQI
27AQI
27AQI
30AQI
29AQI
31AQI
29AQI
51AQI
43AQI
33AQI
29AQI
32AQI
40AQI
40AQI
39AQI
45AQI
49AQI
51AQI
52AQI
51AQI
51AQI
54AQI
52AQI
45AQI
40AQI
35AQI
36AQI
24AQI
23AQI
27AQI
34AQI
47AQI
53AQI
45AQI
41AQI
41AQI
36AQI
29AQI
24AQI
42AQI
39AQI
39AQI
40AQI
42AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1042AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Fultz's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .