Phân tích chất lượng không khí lịch sử La Grange, Kentucky, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
La Grange, Kentucky, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Aug - 10th Aug 2025
La Grange, Kentucky, United States
6 AM9th Aug 2025
8 PM
5 AM10th Aug 2025
50AQI
44AQI
48AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của La Grange đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 9th Aug và 10th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
La Grange, Kentucky, United States
27°C19/33°C
27°C22/34°C
26°C21/32°C
25°C21/29°C
25°C22/29°C
27°C23/33°C
28°C22/35°C
26°C21/31°C
24°C21/29°C
27°C22/34°C
25°C22/27°C
25°C19/32°C
27°C20/33°C
29°C23/35°C
29°C23/35°C
28°C24/33°C
29°C24/35°C
28°C23/34°C
27°C21/33°C
28°C21/35°C
26°C21/32°C
22°C18/28°C
21°C16/26°C
22°C18/27°C
23°C20/27°C
24°C20/27°C
25°C17/31°C
25°C19/32°C
26°C20/33°C
27°C21/33°C
--°C/°C
40AQI
40AQI
39AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
La Grange, Kentucky, United States
85%
116
15%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 222 ngày trong năm 2025 (Còn lại 143 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 222 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
La Grange, Kentucky, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
42AQI
57AQI
42AQI
18AQI
25AQI
26AQI
22AQI
18AQI
15AQI
13AQI
24AQI
16AQI
22AQI
28AQI
41AQI
44AQI
34AQI
44AQI
22AQI
26AQI
28AQI
49AQI
48AQI
36AQI
38AQI
23AQI
26AQI
31AQI
29AQI
27AQI
19AQI
23AQI
41AQI
27AQI
37AQI
29AQI
20AQI
17AQI
15AQI
20AQI
26AQI
29AQI
28AQI
27AQI
33AQI
22AQI
19AQI
25AQI
40AQI
47AQI
27AQI
20AQI
25AQI
26AQI
20AQI
14AQI
17AQI
23AQI
22AQI
20AQI
17AQI
21AQI
33AQI
28AQI
43AQI
31AQI
38AQI
50AQI
71AQI
58AQI
44AQI
32AQI
42AQI
51AQI
49AQI
61AQI
64AQI
59AQI
30AQI
27AQI
31AQI
27AQI
29AQI
24AQI
35AQI
38AQI
42AQI
54AQI
53AQI
54AQI
51AQI
42AQI
36AQI
36AQI
34AQI
29AQI
34AQI
48AQI
57AQI
96AQI
62AQI
53AQI
43AQI
51AQI
41AQI
39AQI
43AQI
38AQI
34AQI
36AQI
30AQI
30AQI
26AQI
28AQI
32AQI
32AQI
59AQI
61AQI
50AQI
49AQI
37AQI
25AQI
25AQI
32AQI
38AQI
48AQI
66AQI
55AQI
38AQI
35AQI
37AQI
34AQI
38AQI
42AQI
44AQI
39AQI
29AQI
25AQI
43AQI
42AQI
43AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 843AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
La Grange's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .