Phân tích chất lượng không khí lịch sử Georgetown, Lexington, Kentucky, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Georgetown, Lexington, Kentucky, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Georgetown, Lexington, Kentucky, United States
85%
159
15%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Georgetown, Lexington, Kentucky, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
33AQI
48AQI
57AQI
39AQI
20AQI
25AQI
29AQI
22AQI
18AQI
17AQI
13AQI
21AQI
17AQI
22AQI
28AQI
41AQI
44AQI
38AQI
41AQI
21AQI
26AQI
31AQI
48AQI
51AQI
39AQI
38AQI
22AQI
26AQI
31AQI
32AQI
36AQI
21AQI
24AQI
42AQI
33AQI
41AQI
30AQI
18AQI
18AQI
15AQI
23AQI
28AQI
28AQI
29AQI
25AQI
29AQI
20AQI
19AQI
25AQI
40AQI
42AQI
28AQI
21AQI
28AQI
26AQI
21AQI
17AQI
17AQI
23AQI
24AQI
21AQI
17AQI
19AQI
32AQI
25AQI
43AQI
34AQI
40AQI
51AQI
71AQI
58AQI
43AQI
30AQI
37AQI
50AQI
47AQI
61AQI
65AQI
53AQI
29AQI
26AQI
29AQI
23AQI
27AQI
24AQI
35AQI
37AQI
40AQI
50AQI
53AQI
54AQI
53AQI
42AQI
33AQI
33AQI
31AQI
30AQI
31AQI
44AQI
55AQI
86AQI
60AQI
52AQI
39AQI
52AQI
40AQI
41AQI
42AQI
36AQI
30AQI
33AQI
31AQI
31AQI
25AQI
26AQI
32AQI
33AQI
50AQI
59AQI
51AQI
46AQI
29AQI
22AQI
24AQI
28AQI
31AQI
42AQI
58AQI
50AQI
32AQI
33AQI
31AQI
28AQI
31AQI
33AQI
39AQI
47AQI
51AQI
33AQI
27AQI
38AQI
48AQI
52AQI
48AQI
38AQI
43AQI
36AQI
25AQI
31AQI
37AQI
36AQI
23AQI
23AQI
28AQI
35AQI
36AQI
29AQI
30AQI
32AQI
32AQI
35AQI
34AQI
53AQI
41AQI
34AQI
26AQI
29AQI
39AQI
51AQI
47AQI
47AQI
52AQI
50AQI
55AQI
53AQI
51AQI
55AQI
54AQI
44AQI
43AQI
35AQI
28AQI
27AQI
30AQI
28AQI
43AQI
33AQI
33AQI
39AQI
30AQI
26AQI
42AQI
40AQI
36AQI
40AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Georgetown's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .