Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bowman, Louisville, Kentucky, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Bowman, Louisville, Kentucky, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Bowman, Louisville, Kentucky, United States
7 AM17th Oct 2025
7 PM
6 AM18th Oct 2025
56AQI
15AQI
56AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bowman đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 15, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Bowman, Louisville, Kentucky, United States
--°C/°C
26°C18/34°C
27°C20/34°C
25°C19/32°C
22°C19/27°C
23°C20/28°C
23°C21/25°C
21°C19/23°C
20°C14/28°C
22°C15/31°C
23°C15/33°C
23°C16/33°C
24°C16/33°C
24°C17/33°C
23°C15/33°C
24°C16/32°C
23°C16/32°C
22°C14/31°C
22°C19/26°C
21°C20/22°C
17°C12/22°C
15°C10/23°C
15°C8/22°C
16°C8/25°C
17°C10/24°C
17°C10/25°C
19°C12/28°C
19°C12/26°C
19°C14/25°C
18°C10/26°C
22°C16/30°C
44AQI
37AQI
49AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bowman, Louisville, Kentucky, United States
80%
164
20%
40
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bowman, Louisville, Kentucky, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
42AQI
45AQI
57AQI
44AQI
18AQI
26AQI
24AQI
24AQI
17AQI
14AQI
13AQI
22AQI
14AQI
21AQI
28AQI
41AQI
40AQI
39AQI
42AQI
19AQI
25AQI
31AQI
49AQI
48AQI
32AQI
35AQI
23AQI
25AQI
29AQI
30AQI
24AQI
18AQI
24AQI
43AQI
29AQI
42AQI
30AQI
19AQI
16AQI
17AQI
22AQI
31AQI
29AQI
27AQI
24AQI
29AQI
20AQI
21AQI
28AQI
45AQI
49AQI
28AQI
19AQI
26AQI
26AQI
19AQI
14AQI
17AQI
33AQI
21AQI
19AQI
19AQI
28AQI
39AQI
26AQI
46AQI
30AQI
42AQI
53AQI
72AQI
57AQI
44AQI
30AQI
45AQI
52AQI
52AQI
64AQI
69AQI
58AQI
26AQI
28AQI
31AQI
26AQI
32AQI
25AQI
42AQI
43AQI
46AQI
56AQI
52AQI
52AQI
55AQI
45AQI
35AQI
40AQI
37AQI
33AQI
36AQI
50AQI
57AQI
119AQI
63AQI
53AQI
43AQI
54AQI
45AQI
44AQI
46AQI
39AQI
28AQI
33AQI
29AQI
31AQI
27AQI
28AQI
35AQI
29AQI
54AQI
61AQI
46AQI
51AQI
37AQI
26AQI
27AQI
30AQI
39AQI
48AQI
67AQI
62AQI
35AQI
30AQI
38AQI
36AQI
46AQI
48AQI
39AQI
41AQI
52AQI
40AQI
30AQI
47AQI
58AQI
50AQI
47AQI
40AQI
48AQI
29AQI
22AQI
26AQI
36AQI
34AQI
23AQI
23AQI
28AQI
33AQI
40AQI
26AQI
24AQI
28AQI
33AQI
38AQI
38AQI
57AQI
34AQI
35AQI
25AQI
34AQI
45AQI
54AQI
53AQI
54AQI
54AQI
53AQI
55AQI
54AQI
57AQI
60AQI
62AQI
53AQI
44AQI
45AQI
31AQI
25AQI
29AQI
26AQI
43AQI
49AQI
48AQI
50AQI
44AQI
54AQI
59AQI
50AQI
44AQI
19AQI
13AQI
22AQI
38AQI
58AQI
54AQI
44AQI
36AQI
43AQI
31AQI
32AQI
41AQI
28AQI
27AQI
45AQI
43AQI
39AQI
44AQI
41AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Bowman's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .