Phân tích chất lượng không khí lịch sử Near Road, Louisville, Kentucky, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Near Road, Louisville, Kentucky, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Near Road, Louisville, Kentucky, United States
7 AM26th Oct 2025
7 PM
6 AM27th Oct 2025
22AQI
17AQI
22AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Near Road đã đạt điểm cao nhất là 22 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Near Road, Louisville, Kentucky, United States
22°C15/31°C
23°C15/34°C
24°C16/33°C
25°C18/33°C
24°C17/33°C
24°C16/33°C
24°C17/32°C
24°C16/32°C
23°C15/31°C
22°C19/27°C
21°C20/23°C
17°C12/21°C
15°C11/22°C
14°C8/22°C
16°C9/24°C
17°C11/23°C
17°C10/23°C
19°C12/28°C
19°C13/25°C
19°C15/25°C
18°C11/26°C
22°C16/30°C
16°C10/20°C
12°C7/20°C
16°C11/22°C
13°C8/18°C
12°C6/19°C
10°C3/18°C
12°C8/19°C
15°C11/22°C
--°C/°C
40AQI
29AQI
45AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Near Road, Louisville, Kentucky, United States
81%
241
19%
57
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Near Road, Louisville, Kentucky, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
33AQI
22AQI
21AQI
22AQI
24AQI
25AQI
42AQI
74AQI
68AQI
52AQI
47AQI
27AQI
30AQI
46AQI
45AQI
49AQI
29AQI
19AQI
20AQI
27AQI
38AQI
34AQI
42AQI
38AQI
38AQI
24AQI
28AQI
27AQI
45AQI
24AQI
22AQI
26AQI
31AQI
41AQI
36AQI
28AQI
26AQI
25AQI
35AQI
41AQI
28AQI
27AQI
40AQI
34AQI
32AQI
25AQI
21AQI
24AQI
28AQI
25AQI
44AQI
47AQI
48AQI
41AQI
32AQI
37AQI
31AQI
25AQI
27AQI
24AQI
33AQI
36AQI
27AQI
26AQI
33AQI
35AQI
44AQI
49AQI
47AQI
49AQI
62AQI
50AQI
33AQI
25AQI
22AQI
23AQI
35AQI
22AQI
25AQI
21AQI
34AQI
22AQI
18AQI
27AQI
49AQI
51AQI
58AQI
46AQI
20AQI
28AQI
27AQI
27AQI
18AQI
17AQI
13AQI
22AQI
15AQI
27AQI
33AQI
43AQI
45AQI
44AQI
45AQI
20AQI
26AQI
40AQI
51AQI
51AQI
34AQI
37AQI
28AQI
32AQI
35AQI
35AQI
25AQI
20AQI
30AQI
45AQI
31AQI
45AQI
32AQI
18AQI
16AQI
18AQI
23AQI
38AQI
31AQI
28AQI
25AQI
31AQI
23AQI
22AQI
30AQI
46AQI
50AQI
28AQI
21AQI
29AQI
29AQI
19AQI
18AQI
24AQI
40AQI
25AQI
20AQI
20AQI
31AQI
41AQI
25AQI
46AQI
31AQI
48AQI
58AQI
72AQI
56AQI
43AQI
30AQI
44AQI
53AQI
52AQI
66AQI
72AQI
62AQI
27AQI
27AQI
33AQI
28AQI
34AQI
28AQI
45AQI
50AQI
51AQI
56AQI
52AQI
53AQI
55AQI
46AQI
37AQI
38AQI
38AQI
33AQI
38AQI
52AQI
61AQI
121AQI
63AQI
54AQI
44AQI
55AQI
46AQI
48AQI
47AQI
38AQI
27AQI
35AQI
32AQI
33AQI
28AQI
31AQI
35AQI
29AQI
52AQI
61AQI
49AQI
51AQI
36AQI
27AQI
29AQI
31AQI
41AQI
50AQI
67AQI
65AQI
36AQI
32AQI
39AQI
38AQI
47AQI
51AQI
39AQI
44AQI
53AQI
42AQI
31AQI
48AQI
59AQI
52AQI
48AQI
41AQI
50AQI
29AQI
23AQI
27AQI
37AQI
35AQI
25AQI
24AQI
31AQI
38AQI
45AQI
28AQI
26AQI
30AQI
38AQI
40AQI
39AQI
60AQI
36AQI
38AQI
28AQI
45AQI
51AQI
56AQI
55AQI
57AQI
54AQI
53AQI
57AQI
55AQI
60AQI
62AQI
63AQI
56AQI
47AQI
46AQI
30AQI
24AQI
35AQI
27AQI
41AQI
50AQI
51AQI
51AQI
46AQI
56AQI
60AQI
56AQI
55AQI
21AQI
13AQI
33AQI
38AQI
65AQI
57AQI
42AQI
38AQI
44AQI
34AQI
36AQI
64AQI
31AQI
16AQI
17AQI
17AQI
21AQI
32AQI
35AQI
21AQI
35AQI
32AQI
35AQI
31AQI
29AQI
46AQI
44AQI
40AQI
46AQI
38AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 646AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 845AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 926AQI
202345AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 672AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1035AQI
202240AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 931AQI
202143AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1037AQI
202039AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Near Road's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (39), 2021 (43), 2022 (40), 2023 (45), 2024 (33).