Phân tích chất lượng không khí lịch sử Brumitte Road, Smithland, Kentucky, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Brumitte Road, Smithland, Kentucky, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Nov - 4th Nov 2025
Brumitte Road, Smithland, Kentucky, United States
7 AM3rd Nov 2025
6 PM
6 AM4th Nov 2025
51AQI
22AQI
44AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Brumitte Road đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 3rd Nov và 4th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Brumitte Road, Smithland, Kentucky, United States
--°C/°C
23°C20/27°C
23°C20/28°C
19°C14/25°C
16°C9/25°C
15°C6/26°C
17°C9/28°C
18°C9/27°C
18°C10/28°C
19°C11/28°C
20°C11/29°C
20°C14/28°C
20°C14/29°C
24°C18/31°C
16°C10/20°C
13°C6/21°C
17°C12/23°C
13°C6/21°C
12°C5/21°C
11°C3/20°C
15°C9/23°C
15°C12/20°C
13°C12/14°C
13°C12/16°C
12°C8/13°C
10°C7/15°C
10°C6/17°C
9°C6/14°C
7°C3/12°C
8°C1/18°C
11°C4/22°C
35AQI
27AQI
37AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Brumitte Road, Smithland, Kentucky, United States
76%
169
24%
53
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Brumitte Road, Smithland, Kentucky, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
42AQI
55AQI
50AQI
40AQI
21AQI
27AQI
32AQI
26AQI
21AQI
15AQI
14AQI
23AQI
17AQI
23AQI
37AQI
33AQI
45AQI
43AQI
42AQI
21AQI
42AQI
49AQI
58AQI
53AQI
51AQI
28AQI
32AQI
37AQI
42AQI
33AQI
34AQI
25AQI
38AQI
43AQI
40AQI
33AQI
34AQI
26AQI
20AQI
22AQI
27AQI
31AQI
32AQI
30AQI
26AQI
30AQI
21AQI
24AQI
38AQI
51AQI
54AQI
33AQI
29AQI
34AQI
31AQI
18AQI
17AQI
20AQI
33AQI
31AQI
22AQI
23AQI
34AQI
42AQI
29AQI
41AQI
41AQI
44AQI
60AQI
67AQI
49AQI
43AQI
40AQI
46AQI
48AQI
57AQI
67AQI
69AQI
46AQI
29AQI
32AQI
34AQI
27AQI
36AQI
26AQI
37AQI
41AQI
46AQI
55AQI
51AQI
54AQI
54AQI
49AQI
38AQI
33AQI
34AQI
29AQI
42AQI
51AQI
61AQI
90AQI
63AQI
46AQI
48AQI
43AQI
44AQI
48AQI
45AQI
34AQI
28AQI
32AQI
35AQI
41AQI
33AQI
33AQI
45AQI
39AQI
44AQI
53AQI
52AQI
51AQI
34AQI
27AQI
36AQI
39AQI
48AQI
47AQI
59AQI
71AQI
42AQI
33AQI
35AQI
49AQI
52AQI
54AQI
50AQI
48AQI
45AQI
34AQI
36AQI
47AQI
53AQI
54AQI
55AQI
51AQI
49AQI
33AQI
25AQI
26AQI
34AQI
32AQI
26AQI
26AQI
29AQI
34AQI
41AQI
35AQI
28AQI
30AQI
34AQI
42AQI
53AQI
60AQI
38AQI
30AQI
26AQI
41AQI
54AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
55AQI
57AQI
56AQI
58AQI
55AQI
55AQI
57AQI
45AQI
41AQI
32AQI
27AQI
29AQI
23AQI
37AQI
51AQI
54AQI
55AQI
47AQI
49AQI
54AQI
43AQI
27AQI
23AQI
15AQI
25AQI
31AQI
33AQI
51AQI
57AQI
52AQI
61AQI
64AQI
30AQI
39AQI
15AQI
22AQI
20AQI
21AQI
25AQI
32AQI
28AQI
23AQI
23AQI
31AQI
17AQI
23AQI
27AQI
22AQI
29AQI
34AQI
42AQI
34AQI
30AQI
45AQI
44AQI
41AQI
46AQI
34AQI
28AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 946AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Brumitte Road's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .