Phân tích chất lượng không khí lịch sử Union, Kentucky, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Union, Kentucky, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
Union, Kentucky, United States
7 AM29th Sep 2025
7 PM
6 AM30th Sep 2025
75AQI
37AQI
61AQI
43AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Union đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Union, Kentucky, United States
20°C12/28°C
21°C13/29°C
23°C14/31°C
21°C14/29°C
20°C17/25°C
20°C11/30°C
19°C15/25°C
16°C11/21°C
17°C8/25°C
19°C11/27°C
21°C14/30°C
22°C13/31°C
23°C15/31°C
23°C14/32°C
25°C19/33°C
25°C17/33°C
24°C17/32°C
25°C17/32°C
25°C15/33°C
25°C16/33°C
25°C19/33°C
25°C18/33°C
22°C19/30°C
22°C19/28°C
21°C19/23°C
21°C18/24°C
20°C14/28°C
21°C14/31°C
23°C14/33°C
23°C15/33°C
--°C/°C
42AQI
39AQI
40AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Union, Kentucky, United States
86%
160
14%
27
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Union, Kentucky, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
33AQI
39AQI
54AQI
37AQI
18AQI
21AQI
25AQI
23AQI
18AQI
15AQI
17AQI
25AQI
16AQI
22AQI
28AQI
40AQI
44AQI
36AQI
42AQI
21AQI
23AQI
28AQI
44AQI
41AQI
36AQI
37AQI
21AQI
30AQI
35AQI
26AQI
27AQI
20AQI
24AQI
42AQI
25AQI
32AQI
29AQI
19AQI
17AQI
15AQI
20AQI
27AQI
29AQI
26AQI
28AQI
37AQI
24AQI
17AQI
23AQI
39AQI
48AQI
25AQI
19AQI
24AQI
26AQI
22AQI
14AQI
15AQI
15AQI
19AQI
18AQI
16AQI
17AQI
30AQI
31AQI
42AQI
29AQI
44AQI
49AQI
70AQI
59AQI
42AQI
38AQI
39AQI
53AQI
50AQI
57AQI
63AQI
63AQI
29AQI
27AQI
33AQI
30AQI
29AQI
23AQI
35AQI
42AQI
45AQI
56AQI
56AQI
55AQI
49AQI
38AQI
35AQI
35AQI
31AQI
28AQI
35AQI
47AQI
56AQI
89AQI
62AQI
52AQI
44AQI
53AQI
40AQI
42AQI
44AQI
41AQI
40AQI
43AQI
29AQI
26AQI
24AQI
25AQI
31AQI
32AQI
58AQI
58AQI
54AQI
50AQI
34AQI
21AQI
22AQI
24AQI
30AQI
36AQI
67AQI
48AQI
39AQI
35AQI
36AQI
31AQI
30AQI
31AQI
39AQI
44AQI
50AQI
42AQI
30AQI
51AQI
56AQI
56AQI
45AQI
37AQI
41AQI
29AQI
23AQI
29AQI
41AQI
35AQI
20AQI
20AQI
25AQI
31AQI
29AQI
25AQI
28AQI
28AQI
27AQI
34AQI
36AQI
52AQI
29AQI
32AQI
23AQI
27AQI
34AQI
45AQI
41AQI
48AQI
50AQI
48AQI
46AQI
52AQI
55AQI
58AQI
54AQI
47AQI
39AQI
33AQI
35AQI
32AQI
35AQI
38AQI
39AQI
42AQI
36AQI
28AQI
25AQI
43AQI
41AQI
37AQI
40AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Union's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .