Phân tích chất lượng không khí lịch sử Worthington, Kentucky, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Worthington, Kentucky, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Worthington, Kentucky, United States
7 AM14th Oct 2025
7 PM
6 AM15th Oct 2025
56AQI
28AQI
46AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Worthington đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Worthington, Kentucky, United States
23°C13/32°C
23°C15/30°C
22°C12/31°C
23°C13/32°C
22°C10/32°C
23°C15/32°C
25°C18/34°C
24°C18/31°C
22°C19/27°C
22°C21/26°C
22°C20/25°C
21°C18/28°C
21°C16/30°C
21°C14/32°C
22°C15/33°C
22°C16/30°C
20°C14/30°C
21°C12/30°C
21°C13/30°C
21°C12/31°C
21°C12/32°C
23°C15/32°C
20°C19/25°C
17°C12/21°C
13°C8/21°C
14°C6/24°C
15°C8/24°C
16°C9/25°C
17°C11/26°C
16°C9/24°C
--°C/°C
46AQI
42AQI
46AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Worthington, Kentucky, United States
79%
159
21%
43
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Worthington, Kentucky, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
33AQI
42AQI
59AQI
46AQI
18AQI
25AQI
28AQI
20AQI
21AQI
21AQI
12AQI
20AQI
16AQI
23AQI
28AQI
34AQI
33AQI
31AQI
44AQI
23AQI
24AQI
28AQI
50AQI
55AQI
38AQI
45AQI
22AQI
27AQI
39AQI
34AQI
31AQI
17AQI
24AQI
44AQI
34AQI
41AQI
30AQI
20AQI
17AQI
17AQI
18AQI
28AQI
37AQI
27AQI
25AQI
29AQI
25AQI
21AQI
26AQI
41AQI
47AQI
29AQI
21AQI
29AQI
27AQI
21AQI
15AQI
17AQI
21AQI
24AQI
20AQI
19AQI
20AQI
36AQI
30AQI
41AQI
32AQI
36AQI
55AQI
77AQI
66AQI
50AQI
39AQI
34AQI
49AQI
48AQI
63AQI
68AQI
63AQI
28AQI
26AQI
27AQI
28AQI
27AQI
24AQI
35AQI
49AQI
50AQI
56AQI
56AQI
56AQI
55AQI
46AQI
43AQI
40AQI
43AQI
34AQI
33AQI
50AQI
57AQI
99AQI
61AQI
56AQI
45AQI
52AQI
43AQI
48AQI
47AQI
40AQI
36AQI
41AQI
34AQI
34AQI
29AQI
34AQI
33AQI
35AQI
63AQI
63AQI
53AQI
54AQI
44AQI
28AQI
29AQI
36AQI
45AQI
55AQI
62AQI
49AQI
41AQI
41AQI
44AQI
44AQI
42AQI
50AQI
56AQI
54AQI
54AQI
41AQI
28AQI
42AQI
57AQI
56AQI
50AQI
42AQI
48AQI
42AQI
26AQI
36AQI
47AQI
47AQI
26AQI
25AQI
29AQI
35AQI
38AQI
27AQI
27AQI
31AQI
35AQI
37AQI
34AQI
53AQI
47AQI
39AQI
32AQI
33AQI
42AQI
49AQI
51AQI
57AQI
58AQI
57AQI
58AQI
57AQI
59AQI
60AQI
61AQI
56AQI
50AQI
42AQI
42AQI
24AQI
25AQI
28AQI
45AQI
54AQI
54AQI
45AQI
41AQI
44AQI
52AQI
51AQI
35AQI
16AQI
20AQI
21AQI
17AQI
40AQI
42AQI
26AQI
36AQI
40AQI
30AQI
26AQI
46AQI
46AQI
42AQI
46AQI
35AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 946AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Worthington's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .