Phân tích chất lượng không khí lịch sử Baton Rouge, Louisiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Baton Rouge, Louisiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Aug - 25th Aug 2025
Baton Rouge, Louisiana, United States
6 AM24th Aug 2025
7 PM
5 AM25th Aug 2025
53AQI
50AQI
56AQI
49AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Baton Rouge đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 49, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 24th Aug và 25th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Baton Rouge, Louisiana, United States
28°C25/32°C
30°C25/37°C
32°C26/39°C
33°C25/40°C
33°C26/40°C
27°C23/32°C
30°C25/36°C
28°C24/33°C
29°C23/36°C
29°C22/37°C
29°C24/36°C
30°C24/37°C
29°C25/36°C
29°C23/37°C
29°C24/36°C
29°C25/34°C
29°C25/34°C
29°C25/36°C
27°C25/31°C
31°C26/37°C
29°C26/33°C
31°C24/39°C
30°C25/38°C
31°C24/38°C
31°C23/39°C
31°C24/38°C
30°C23/37°C
30°C24/37°C
29°C23/37°C
30°C22/37°C
--°C/°C
45AQI
45AQI
42AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Baton Rouge, Louisiana, United States
84%
198
16%
37
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 237 ngày trong năm 2025 (Còn lại 128 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 237 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Baton Rouge, Louisiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
44AQI
50AQI
34AQI
32AQI
25AQI
27AQI
30AQI
31AQI
28AQI
36AQI
46AQI
26AQI
27AQI
29AQI
33AQI
41AQI
47AQI
28AQI
26AQI
26AQI
35AQI
45AQI
36AQI
39AQI
31AQI
29AQI
41AQI
54AQI
37AQI
35AQI
29AQI
40AQI
43AQI
39AQI
41AQI
39AQI
34AQI
38AQI
36AQI
53AQI
45AQI
33AQI
27AQI
32AQI
34AQI
27AQI
34AQI
42AQI
29AQI
27AQI
26AQI
40AQI
53AQI
37AQI
36AQI
33AQI
40AQI
34AQI
42AQI
39AQI
42AQI
47AQI
40AQI
30AQI
33AQI
41AQI
44AQI
37AQI
50AQI
48AQI
43AQI
56AQI
76AQI
52AQI
30AQI
29AQI
35AQI
34AQI
36AQI
38AQI
37AQI
39AQI
34AQI
53AQI
54AQI
51AQI
38AQI
45AQI
44AQI
58AQI
44AQI
52AQI
53AQI
52AQI
34AQI
25AQI
34AQI
65AQI
36AQI
37AQI
44AQI
50AQI
36AQI
38AQI
42AQI
48AQI
40AQI
49AQI
52AQI
52AQI
46AQI
50AQI
46AQI
50AQI
44AQI
46AQI
36AQI
40AQI
47AQI
40AQI
41AQI
37AQI
29AQI
30AQI
40AQI
28AQI
36AQI
34AQI
29AQI
29AQI
28AQI
34AQI
41AQI
43AQI
44AQI
47AQI
46AQI
46AQI
47AQI
42AQI
51AQI
44AQI
46AQI
50AQI
43AQI
39AQI
40AQI
40AQI
42AQI
34AQI
104AQI
97AQI
54AQI
47AQI
41AQI
50AQI
68AQI
48AQI
50AQI
56AQI
35AQI
34AQI
38AQI
42AQI
35AQI
37AQI
39AQI
45AQI
46AQI
46AQI
51AQI
50AQI
39AQI
35AQI
29AQI
32AQI
41AQI
40AQI
37AQI
54AQI
60AQI
61AQI
58AQI
54AQI
64AQI
56AQI
52AQI
42AQI
31AQI
32AQI
41AQI
43AQI
34AQI
29AQI
35AQI
45AQI
44AQI
37AQI
33AQI
39AQI
35AQI
32AQI
33AQI
33AQI
30AQI
26AQI
41AQI
54AQI
56AQI
50AQI
41AQI
52AQI
45AQI
48AQI
52AQI
51AQI
45AQI
41AQI
43AQI
40AQI
42AQI
30AQI
30AQI
27AQI
29AQI
33AQI
34AQI
42AQI
49AQI
50AQI
52AQI
50AQI
47AQI
45AQI
52AQI
35AQI
36AQI
42AQI
45AQI
39AQI
47AQI
43AQI
43AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 135AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1132AQI
202344AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 551AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1235AQI
202243AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 964AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 732AQI
202135AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 629AQI
202034AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 438AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Baton Rouge's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 6.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (34), 2021 (35), 2022 (43), 2023 (44), 2024 (41).