Phân tích chất lượng không khí lịch sử Convent, Louisiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Convent, Louisiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Convent, Louisiana, United States
6 AM4th Oct 2025
7 PM
5 AM5th Oct 2025
56AQI
49AQI
68AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Convent đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Convent, Louisiana, United States
28°C21/34°C
28°C22/34°C
27°C22/33°C
26°C22/32°C
25°C19/32°C
27°C22/34°C
28°C21/34°C
28°C20/36°C
28°C21/36°C
28°C22/35°C
27°C19/35°C
28°C22/36°C
28°C22/35°C
26°C19/34°C
27°C19/35°C
27°C21/36°C
27°C20/36°C
26°C22/34°C
27°C21/34°C
27°C23/35°C
25°C23/30°C
26°C20/32°C
26°C19/34°C
27°C19/35°C
28°C20/35°C
27°C21/35°C
27°C21/35°C
27°C22/34°C
25°C22/31°C
24°C20/28°C
--°C/°C
48AQI
47AQI
47AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Convent, Louisiana, United States
74%
143
26%
49
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Convent, Louisiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
49AQI
48AQI
35AQI
40AQI
44AQI
64AQI
44AQI
53AQI
55AQI
53AQI
40AQI
24AQI
34AQI
64AQI
36AQI
37AQI
46AQI
49AQI
38AQI
38AQI
42AQI
45AQI
40AQI
49AQI
49AQI
45AQI
40AQI
45AQI
44AQI
47AQI
41AQI
45AQI
35AQI
39AQI
46AQI
40AQI
39AQI
38AQI
32AQI
35AQI
41AQI
31AQI
37AQI
35AQI
30AQI
32AQI
27AQI
37AQI
40AQI
44AQI
44AQI
46AQI
45AQI
46AQI
47AQI
42AQI
51AQI
44AQI
47AQI
52AQI
45AQI
45AQI
44AQI
41AQI
39AQI
33AQI
86AQI
78AQI
53AQI
49AQI
44AQI
51AQI
68AQI
50AQI
55AQI
56AQI
31AQI
34AQI
36AQI
44AQI
38AQI
34AQI
40AQI
44AQI
50AQI
52AQI
62AQI
61AQI
49AQI
41AQI
27AQI
34AQI
42AQI
38AQI
39AQI
55AQI
60AQI
65AQI
61AQI
55AQI
65AQI
57AQI
52AQI
43AQI
34AQI
32AQI
41AQI
43AQI
34AQI
28AQI
34AQI
45AQI
40AQI
38AQI
34AQI
39AQI
33AQI
29AQI
31AQI
30AQI
25AQI
26AQI
42AQI
54AQI
57AQI
49AQI
38AQI
53AQI
49AQI
45AQI
54AQI
50AQI
43AQI
40AQI
39AQI
38AQI
40AQI
30AQI
30AQI
27AQI
29AQI
32AQI
32AQI
41AQI
48AQI
49AQI
51AQI
49AQI
45AQI
41AQI
51AQI
53AQI
53AQI
54AQI
53AQI
48AQI
37AQI
32AQI
37AQI
41AQI
46AQI
46AQI
42AQI
40AQI
51AQI
51AQI
51AQI
50AQI
54AQI
59AQI
60AQI
57AQI
56AQI
57AQI
55AQI
49AQI
43AQI
42AQI
47AQI
47AQI
36AQI
30AQI
24AQI
31AQI
33AQI
37AQI
43AQI
46AQI
52AQI
55AQI
56AQI
54AQI
43AQI
44AQI
40AQI
48AQI
42AQI
43AQI
45AQI
54AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1054AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 540AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Convent's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .