Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lafayette Usgs Site, Lafayette, Louisiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Lafayette Usgs Site, Lafayette, Louisiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 63 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Lafayette Usgs Site, Lafayette, Louisiana, United States
6 AM2nd Oct 2025
7 PM
5 AM3rd Oct 2025
68AQI
51AQI
70AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lafayette Usgs Site đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 51, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Lafayette Usgs Site, Lafayette, Louisiana, United States
27°C22/36°C
27°C20/34°C
27°C23/32°C
28°C24/34°C
25°C20/33°C
24°C19/32°C
24°C13/34°C
27°C20/34°C
28°C21/36°C
28°C18/37°C
28°C20/37°C
26°C19/35°C
27°C20/34°C
27°C21/37°C
26°C21/35°C
27°C19/35°C
26°C19/36°C
26°C20/35°C
27°C22/36°C
26°C22/34°C
28°C23/36°C
27°C24/32°C
26°C23/33°C
25°C19/32°C
25°C18/33°C
25°C17/34°C
26°C19/36°C
27°C20/35°C
26°C19/34°C
27°C21/35°C
--°C/°C
45AQI
44AQI
45AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lafayette Usgs Site, Lafayette, Louisiana, United States
88%
241
12%
34
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lafayette Usgs Site, Lafayette, Louisiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
40AQI
47AQI
40AQI
34AQI
26AQI
24AQI
23AQI
29AQI
30AQI
22AQI
36AQI
36AQI
25AQI
26AQI
28AQI
40AQI
43AQI
39AQI
32AQI
27AQI
29AQI
48AQI
50AQI
40AQI
37AQI
29AQI
23AQI
41AQI
41AQI
26AQI
30AQI
34AQI
40AQI
48AQI
27AQI
32AQI
25AQI
28AQI
29AQI
26AQI
46AQI
36AQI
30AQI
23AQI
34AQI
37AQI
30AQI
36AQI
37AQI
27AQI
30AQI
26AQI
30AQI
40AQI
23AQI
27AQI
27AQI
40AQI
38AQI
39AQI
36AQI
34AQI
35AQI
40AQI
31AQI
30AQI
28AQI
34AQI
40AQI
43AQI
36AQI
43AQI
50AQI
67AQI
37AQI
30AQI
20AQI
27AQI
32AQI
31AQI
30AQI
31AQI
28AQI
31AQI
46AQI
41AQI
42AQI
27AQI
36AQI
39AQI
55AQI
40AQI
48AQI
53AQI
49AQI
28AQI
19AQI
37AQI
37AQI
28AQI
31AQI
41AQI
39AQI
29AQI
30AQI
38AQI
41AQI
36AQI
46AQI
47AQI
45AQI
39AQI
41AQI
41AQI
45AQI
39AQI
39AQI
29AQI
34AQI
45AQI
37AQI
35AQI
28AQI
30AQI
31AQI
38AQI
28AQI
37AQI
35AQI
30AQI
30AQI
22AQI
31AQI
36AQI
40AQI
38AQI
42AQI
37AQI
43AQI
42AQI
38AQI
47AQI
35AQI
39AQI
47AQI
37AQI
30AQI
35AQI
32AQI
35AQI
30AQI
47AQI
48AQI
43AQI
40AQI
39AQI
42AQI
66AQI
48AQI
44AQI
51AQI
27AQI
26AQI
26AQI
42AQI
33AQI
29AQI
35AQI
38AQI
41AQI
46AQI
45AQI
45AQI
39AQI
35AQI
24AQI
30AQI
34AQI
36AQI
33AQI
48AQI
60AQI
68AQI
65AQI
55AQI
68AQI
57AQI
48AQI
39AQI
35AQI
30AQI
39AQI
42AQI
32AQI
26AQI
29AQI
41AQI
49AQI
34AQI
30AQI
36AQI
27AQI
25AQI
23AQI
26AQI
24AQI
25AQI
38AQI
55AQI
58AQI
58AQI
41AQI
53AQI
48AQI
43AQI
54AQI
53AQI
48AQI
37AQI
36AQI
36AQI
41AQI
35AQI
33AQI
29AQI
31AQI
34AQI
30AQI
40AQI
46AQI
49AQI
51AQI
50AQI
47AQI
41AQI
51AQI
54AQI
56AQI
56AQI
54AQI
48AQI
35AQI
34AQI
41AQI
44AQI
48AQI
44AQI
43AQI
37AQI
50AQI
50AQI
53AQI
51AQI
55AQI
60AQI
60AQI
58AQI
57AQI
57AQI
57AQI
47AQI
43AQI
35AQI
39AQI
34AQI
25AQI
21AQI
22AQI
35AQI
31AQI
35AQI
26AQI
24AQI
60AQI
63AQI
34AQI
32AQI
36AQI
39AQI
35AQI
39AQI
41AQI
44AQI
43AQI
62AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1062AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 232AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1132AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 631AQI
202241AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 852AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1234AQI
202136AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 628AQI
202043AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1055AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 328AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Lafayette Usgs Site's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (43), 2021 (36), 2022 (41), 2023 (42), 2024 (41).