Phân tích chất lượng không khí lịch sử New Iberia, Louisiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
New Iberia, Louisiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
New Iberia, Louisiana, United States
7 AM19th Oct 2025
6 PM
6 AM20th Oct 2025
41AQI
22AQI
23AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của New Iberia đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
New Iberia, Louisiana, United States
--°C/°C
27°C21/35°C
26°C22/31°C
28°C23/34°C
28°C25/33°C
26°C24/30°C
25°C19/31°C
25°C18/33°C
25°C18/34°C
26°C19/35°C
27°C20/35°C
26°C19/35°C
26°C21/33°C
25°C20/31°C
25°C19/30°C
24°C21/30°C
26°C22/32°C
28°C22/35°C
27°C21/35°C
27°C22/34°C
23°C16/32°C
24°C17/31°C
22°C14/31°C
23°C15/33°C
23°C15/33°C
24°C15/34°C
24°C16/33°C
24°C17/33°C
24°C19/30°C
25°C18/32°C
20°C11/31°C
54AQI
48AQI
55AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
New Iberia, Louisiana, United States
73%
152
26%
55
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 294 ngày trong năm 2025 (Còn lại 71 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 294 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
New Iberia, Louisiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
47AQI
48AQI
35AQI
44AQI
45AQI
57AQI
45AQI
54AQI
55AQI
54AQI
35AQI
21AQI
33AQI
73AQI
33AQI
33AQI
41AQI
45AQI
35AQI
37AQI
40AQI
42AQI
39AQI
50AQI
50AQI
47AQI
40AQI
46AQI
46AQI
48AQI
41AQI
41AQI
35AQI
38AQI
45AQI
40AQI
40AQI
40AQI
29AQI
33AQI
40AQI
30AQI
35AQI
33AQI
29AQI
30AQI
26AQI
36AQI
39AQI
43AQI
44AQI
47AQI
44AQI
46AQI
47AQI
41AQI
49AQI
41AQI
43AQI
50AQI
43AQI
40AQI
40AQI
35AQI
38AQI
36AQI
101AQI
82AQI
51AQI
44AQI
42AQI
50AQI
68AQI
49AQI
54AQI
55AQI
30AQI
33AQI
35AQI
45AQI
38AQI
33AQI
41AQI
43AQI
48AQI
51AQI
61AQI
60AQI
45AQI
35AQI
26AQI
32AQI
39AQI
34AQI
40AQI
55AQI
61AQI
63AQI
60AQI
55AQI
65AQI
56AQI
52AQI
43AQI
33AQI
32AQI
43AQI
45AQI
34AQI
28AQI
34AQI
46AQI
42AQI
40AQI
33AQI
40AQI
34AQI
30AQI
30AQI
30AQI
25AQI
25AQI
43AQI
54AQI
57AQI
51AQI
39AQI
53AQI
47AQI
45AQI
54AQI
50AQI
42AQI
37AQI
37AQI
35AQI
36AQI
30AQI
31AQI
27AQI
29AQI
31AQI
30AQI
41AQI
48AQI
49AQI
51AQI
50AQI
45AQI
41AQI
50AQI
53AQI
52AQI
52AQI
53AQI
49AQI
36AQI
31AQI
37AQI
40AQI
45AQI
46AQI
42AQI
37AQI
50AQI
50AQI
50AQI
50AQI
53AQI
59AQI
61AQI
57AQI
54AQI
56AQI
55AQI
47AQI
40AQI
40AQI
46AQI
44AQI
34AQI
29AQI
77AQI
52AQI
42AQI
38AQI
25AQI
25AQI
59AQI
59AQI
65AQI
63AQI
50AQI
36AQI
56AQI
59AQI
59AQI
60AQI
61AQI
69AQI
69AQI
68AQI
66AQI
66AQI
64AQI
43AQI
31AQI
23AQI
44AQI
43AQI
39AQI
47AQI
43AQI
42AQI
46AQI
56AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1056AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 539AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
New Iberia's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .