Phân tích chất lượng không khí lịch sử New Iberia, Louisiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
New Iberia, Louisiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
New Iberia, Louisiana, United States
6 AM10th Aug 2025
8 PM
5 AM11th Aug 2025
44AQI
33AQI
35AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của New Iberia đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
New Iberia, Louisiana, United States
29°C25/33°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
29°C24/34°C
29°C24/34°C
26°C24/30°C
26°C23/31°C
29°C25/33°C
29°C25/33°C
29°C25/33°C
30°C25/34°C
29°C24/37°C
28°C25/36°C
28°C25/31°C
29°C26/32°C
28°C25/33°C
30°C25/36°C
31°C24/38°C
31°C27/38°C
28°C24/33°C
29°C24/34°C
28°C24/33°C
28°C23/34°C
28°C22/35°C
27°C21/35°C
29°C24/35°C
28°C24/33°C
28°C23/35°C
28°C23/33°C
28°C22/34°C
--°C/°C
41AQI
38AQI
41AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
New Iberia, Louisiana, United States
80%
110
19%
26
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
New Iberia, Louisiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
47AQI
48AQI
35AQI
44AQI
45AQI
57AQI
45AQI
54AQI
55AQI
54AQI
35AQI
21AQI
33AQI
73AQI
33AQI
33AQI
41AQI
45AQI
35AQI
37AQI
40AQI
42AQI
39AQI
50AQI
50AQI
47AQI
40AQI
46AQI
46AQI
48AQI
41AQI
41AQI
35AQI
38AQI
45AQI
40AQI
40AQI
40AQI
29AQI
33AQI
40AQI
30AQI
35AQI
33AQI
29AQI
30AQI
26AQI
36AQI
39AQI
43AQI
44AQI
47AQI
44AQI
46AQI
47AQI
41AQI
49AQI
41AQI
43AQI
50AQI
43AQI
40AQI
40AQI
35AQI
38AQI
36AQI
101AQI
82AQI
51AQI
44AQI
42AQI
50AQI
68AQI
49AQI
54AQI
55AQI
30AQI
33AQI
35AQI
45AQI
38AQI
33AQI
41AQI
43AQI
48AQI
51AQI
61AQI
60AQI
45AQI
35AQI
26AQI
32AQI
39AQI
34AQI
40AQI
55AQI
61AQI
63AQI
60AQI
55AQI
65AQI
56AQI
52AQI
43AQI
33AQI
32AQI
43AQI
45AQI
34AQI
28AQI
34AQI
46AQI
42AQI
40AQI
33AQI
40AQI
34AQI
30AQI
30AQI
30AQI
25AQI
25AQI
43AQI
54AQI
57AQI
51AQI
39AQI
53AQI
47AQI
45AQI
54AQI
50AQI
42AQI
37AQI
37AQI
35AQI
37AQI
44AQI
43AQI
39AQI
47AQI
43AQI
44AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 539AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
New Iberia's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .