Phân tích chất lượng không khí lịch sử New Orleans, Louisiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
New Orleans, Louisiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Oct - 16th Oct 2025
New Orleans, Louisiana, United States
6 AM15th Oct 2025
6 PM
5 AM16th Oct 2025
63AQI
43AQI
79AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của New Orleans đã đạt điểm cao nhất là 79 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 43, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 15th Oct và 16th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
New Orleans, Louisiana, United States
29°C24/35°C
30°C25/35°C
29°C24/35°C
29°C24/36°C
29°C25/35°C
28°C22/35°C
27°C23/35°C
28°C23/36°C
27°C24/34°C
26°C24/31°C
27°C22/33°C
27°C22/34°C
28°C22/35°C
28°C23/36°C
28°C22/35°C
28°C23/35°C
27°C22/34°C
25°C22/32°C
25°C22/31°C
24°C22/26°C
27°C24/32°C
27°C23/34°C
28°C24/35°C
26°C23/32°C
24°C21/31°C
23°C18/30°C
23°C17/31°C
23°C15/32°C
24°C17/32°C
25°C18/34°C
--°C/°C
46AQI
43AQI
44AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
New Orleans, Louisiana, United States
81%
166
18%
36
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
New Orleans, Louisiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
51AQI
48AQI
38AQI
42AQI
41AQI
56AQI
43AQI
53AQI
54AQI
49AQI
35AQI
17AQI
24AQI
73AQI
39AQI
37AQI
33AQI
46AQI
38AQI
35AQI
35AQI
44AQI
39AQI
45AQI
47AQI
38AQI
38AQI
42AQI
41AQI
44AQI
43AQI
41AQI
33AQI
36AQI
38AQI
37AQI
40AQI
41AQI
22AQI
27AQI
38AQI
28AQI
30AQI
27AQI
19AQI
22AQI
25AQI
33AQI
35AQI
39AQI
38AQI
42AQI
42AQI
42AQI
44AQI
36AQI
44AQI
34AQI
38AQI
44AQI
37AQI
44AQI
42AQI
33AQI
40AQI
29AQI
133AQI
103AQI
56AQI
47AQI
37AQI
51AQI
71AQI
48AQI
60AQI
60AQI
35AQI
36AQI
42AQI
48AQI
35AQI
34AQI
43AQI
46AQI
46AQI
46AQI
53AQI
53AQI
41AQI
35AQI
33AQI
37AQI
44AQI
41AQI
48AQI
60AQI
61AQI
59AQI
58AQI
54AQI
61AQI
54AQI
51AQI
45AQI
33AQI
34AQI
40AQI
42AQI
36AQI
31AQI
35AQI
42AQI
32AQI
37AQI
32AQI
40AQI
36AQI
31AQI
31AQI
34AQI
28AQI
27AQI
48AQI
52AQI
50AQI
39AQI
33AQI
50AQI
44AQI
44AQI
52AQI
37AQI
36AQI
35AQI
36AQI
33AQI
36AQI
28AQI
24AQI
25AQI
27AQI
32AQI
31AQI
42AQI
47AQI
46AQI
45AQI
47AQI
42AQI
41AQI
48AQI
51AQI
48AQI
49AQI
50AQI
52AQI
38AQI
26AQI
30AQI
32AQI
37AQI
41AQI
38AQI
29AQI
46AQI
36AQI
43AQI
43AQI
53AQI
59AQI
61AQI
53AQI
53AQI
55AQI
51AQI
42AQI
39AQI
44AQI
50AQI
51AQI
35AQI
30AQI
28AQI
37AQI
43AQI
41AQI
50AQI
44AQI
48AQI
35AQI
45AQI
46AQI
33AQI
23AQI
23AQI
27AQI
48AQI
44AQI
47AQI
48AQI
57AQI
60AQI
60AQI
66AQI
44AQI
41AQI
35AQI
51AQI
41AQI
40AQI
43AQI
44AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
New Orleans's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .