Phân tích chất lượng không khí lịch sử U.S. 190, Port Allen, Louisiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
U.S. 190, Port Allen, Louisiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
U.S. 190, Port Allen, Louisiana, United States
6 AM29th Sep 2025
7 PM
5 AM30th Sep 2025
42AQI
12AQI
19AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của U.S. 190 đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
U.S. 190, Port Allen, Louisiana, United States
28°C21/35°C
28°C21/33°C
28°C23/35°C
28°C22/37°C
29°C22/37°C
29°C24/35°C
29°C23/35°C
26°C21/33°C
26°C20/33°C
26°C17/33°C
28°C22/35°C
29°C23/37°C
30°C21/38°C
30°C21/38°C
29°C22/37°C
29°C22/36°C
29°C23/37°C
27°C23/36°C
28°C19/36°C
28°C20/37°C
29°C23/37°C
28°C21/36°C
26°C22/34°C
26°C22/33°C
27°C25/35°C
25°C23/30°C
25°C19/31°C
24°C18/33°C
25°C18/34°C
26°C19/33°C
--°C/°C
49AQI
44AQI
43AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
U.S. 190, Port Allen, Louisiana, United States
79%
147
20%
37
0.5%
1
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
U.S. 190, Port Allen, Louisiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
51AQI
42AQI
45AQI
44AQI
58AQI
48AQI
55AQI
56AQI
54AQI
37AQI
21AQI
34AQI
84AQI
40AQI
38AQI
45AQI
54AQI
39AQI
38AQI
42AQI
47AQI
40AQI
49AQI
50AQI
46AQI
43AQI
47AQI
45AQI
48AQI
42AQI
45AQI
35AQI
39AQI
45AQI
40AQI
42AQI
45AQI
28AQI
32AQI
39AQI
30AQI
34AQI
34AQI
27AQI
29AQI
27AQI
35AQI
41AQI
44AQI
45AQI
48AQI
47AQI
46AQI
47AQI
45AQI
50AQI
46AQI
49AQI
51AQI
46AQI
46AQI
46AQI
42AQI
40AQI
34AQI
159AQI
130AQI
52AQI
43AQI
40AQI
49AQI
67AQI
48AQI
54AQI
56AQI
31AQI
33AQI
36AQI
42AQI
34AQI
31AQI
38AQI
42AQI
42AQI
43AQI
47AQI
46AQI
37AQI
30AQI
27AQI
30AQI
37AQI
34AQI
37AQI
54AQI
60AQI
59AQI
57AQI
54AQI
65AQI
55AQI
52AQI
44AQI
31AQI
31AQI
39AQI
42AQI
33AQI
28AQI
36AQI
43AQI
39AQI
37AQI
30AQI
38AQI
34AQI
30AQI
29AQI
28AQI
26AQI
25AQI
44AQI
54AQI
54AQI
46AQI
37AQI
50AQI
44AQI
45AQI
53AQI
48AQI
38AQI
37AQI
38AQI
35AQI
38AQI
29AQI
27AQI
25AQI
29AQI
31AQI
30AQI
41AQI
48AQI
48AQI
49AQI
48AQI
43AQI
41AQI
49AQI
53AQI
52AQI
53AQI
52AQI
49AQI
35AQI
31AQI
36AQI
36AQI
42AQI
46AQI
37AQI
38AQI
50AQI
50AQI
51AQI
51AQI
53AQI
59AQI
60AQI
57AQI
55AQI
55AQI
54AQI
43AQI
41AQI
43AQI
49AQI
49AQI
39AQI
29AQI
27AQI
41AQI
35AQI
36AQI
47AQI
45AQI
40AQI
48AQI
41AQI
42AQI
45AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 648AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 540AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
U.S. 190's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .