Phân tích chất lượng không khí lịch sử Reserve, Louisiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Reserve, Louisiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Reserve, Louisiana, United States
7 AM4th Nov 2025
6 PM
6 AM5th Nov 2025
58AQI
33AQI
56AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Reserve đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Reserve, Louisiana, United States
26°C24/33°C
27°C23/33°C
27°C23/32°C
26°C22/32°C
23°C18/29°C
23°C18/28°C
22°C16/29°C
22°C16/30°C
22°C16/30°C
23°C17/31°C
23°C17/31°C
24°C17/31°C
25°C19/32°C
25°C17/30°C
20°C14/28°C
24°C16/31°C
21°C17/27°C
20°C13/28°C
21°C14/29°C
22°C18/29°C
23°C20/25°C
22°C19/27°C
20°C16/25°C
16°C12/18°C
14°C10/20°C
15°C10/21°C
16°C10/23°C
16°C12/22°C
14°C8/21°C
16°C9/24°C
--°C/°C
48AQI
37AQI
50AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Reserve, Louisiana, United States
76%
169
24%
53
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Reserve, Louisiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
50AQI
41AQI
45AQI
48AQI
64AQI
48AQI
56AQI
57AQI
55AQI
40AQI
24AQI
33AQI
58AQI
38AQI
38AQI
47AQI
52AQI
41AQI
41AQI
43AQI
46AQI
41AQI
49AQI
50AQI
46AQI
41AQI
47AQI
45AQI
47AQI
41AQI
44AQI
37AQI
39AQI
45AQI
40AQI
41AQI
44AQI
31AQI
35AQI
40AQI
31AQI
35AQI
33AQI
29AQI
30AQI
29AQI
38AQI
41AQI
45AQI
46AQI
48AQI
46AQI
47AQI
48AQI
46AQI
49AQI
44AQI
48AQI
51AQI
47AQI
47AQI
46AQI
41AQI
40AQI
35AQI
82AQI
83AQI
56AQI
50AQI
44AQI
52AQI
68AQI
50AQI
57AQI
57AQI
32AQI
36AQI
38AQI
45AQI
36AQI
34AQI
40AQI
44AQI
49AQI
50AQI
60AQI
58AQI
46AQI
37AQI
27AQI
33AQI
40AQI
35AQI
41AQI
56AQI
61AQI
63AQI
60AQI
55AQI
64AQI
56AQI
53AQI
44AQI
32AQI
32AQI
41AQI
43AQI
33AQI
28AQI
35AQI
45AQI
37AQI
38AQI
33AQI
39AQI
35AQI
30AQI
32AQI
31AQI
26AQI
25AQI
45AQI
53AQI
55AQI
44AQI
35AQI
53AQI
48AQI
45AQI
53AQI
42AQI
40AQI
37AQI
37AQI
35AQI
36AQI
28AQI
28AQI
26AQI
29AQI
31AQI
31AQI
41AQI
48AQI
49AQI
50AQI
48AQI
42AQI
40AQI
49AQI
51AQI
49AQI
51AQI
52AQI
49AQI
37AQI
30AQI
36AQI
39AQI
43AQI
45AQI
41AQI
38AQI
51AQI
50AQI
49AQI
47AQI
53AQI
59AQI
61AQI
57AQI
54AQI
57AQI
54AQI
45AQI
38AQI
43AQI
50AQI
49AQI
37AQI
30AQI
125AQI
68AQI
33AQI
37AQI
46AQI
47AQI
51AQI
55AQI
56AQI
54AQI
38AQI
23AQI
41AQI
45AQI
54AQI
50AQI
52AQI
57AQI
74AQI
72AQI
63AQI
67AQI
72AQI
44AQI
28AQI
24AQI
38AQI
37AQI
43AQI
37AQI
42AQI
29AQI
36AQI
49AQI
32AQI
31AQI
48AQI
59AQI
47AQI
29AQI
48AQI
47AQI
45AQI
41AQI
48AQI
42AQI
41AQI
49AQI
47AQI
46AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 541AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Reserve's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .