Phân tích chất lượng không khí lịch sử Haygood Road, Shreveport, Louisiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Haygood Road, Shreveport, Louisiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Oct - 24th Oct 2025
Haygood Road, Shreveport, Louisiana, United States
7 AM23rd Oct 2025
6 PM
6 AM24th Oct 2025
42AQI
18AQI
52AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Haygood Road đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 23rd Oct và 24th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Haygood Road, Shreveport, Louisiana, United States
26°C23/35°C
24°C20/30°C
23°C17/30°C
24°C16/32°C
24°C15/33°C
25°C16/34°C
26°C19/33°C
25°C18/33°C
26°C18/35°C
25°C19/34°C
24°C16/32°C
25°C17/33°C
26°C21/31°C
26°C20/32°C
25°C20/33°C
24°C18/31°C
22°C15/31°C
23°C14/32°C
24°C16/32°C
24°C16/33°C
24°C16/33°C
23°C15/33°C
23°C14/33°C
25°C17/33°C
24°C20/32°C
20°C15/27°C
19°C10/29°C
22°C17/30°C
18°C8/28°C
17°C8/29°C
--°C/°C
44AQI
38AQI
46AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Haygood Road, Shreveport, Louisiana, United States
85%
179
15%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 297 ngày trong năm 2025 (Còn lại 68 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 297 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Haygood Road, Shreveport, Louisiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
39AQI
38AQI
28AQI
44AQI
30AQI
34AQI
36AQI
42AQI
33AQI
25AQI
16AQI
19AQI
33AQI
41AQI
34AQI
40AQI
33AQI
42AQI
34AQI
34AQI
41AQI
42AQI
36AQI
47AQI
40AQI
24AQI
36AQI
35AQI
29AQI
27AQI
43AQI
35AQI
30AQI
29AQI
30AQI
27AQI
34AQI
19AQI
20AQI
24AQI
28AQI
24AQI
27AQI
24AQI
27AQI
22AQI
23AQI
30AQI
40AQI
51AQI
47AQI
50AQI
38AQI
37AQI
45AQI
26AQI
37AQI
41AQI
36AQI
43AQI
26AQI
25AQI
27AQI
27AQI
24AQI
26AQI
35AQI
43AQI
50AQI
47AQI
43AQI
49AQI
52AQI
37AQI
27AQI
63AQI
76AQI
38AQI
27AQI
37AQI
36AQI
25AQI
33AQI
45AQI
46AQI
44AQI
51AQI
52AQI
35AQI
34AQI
28AQI
26AQI
28AQI
29AQI
31AQI
36AQI
51AQI
36AQI
44AQI
43AQI
56AQI
54AQI
50AQI
42AQI
30AQI
32AQI
49AQI
39AQI
30AQI
25AQI
33AQI
42AQI
49AQI
52AQI
43AQI
38AQI
38AQI
36AQI
34AQI
36AQI
40AQI
32AQI
29AQI
32AQI
47AQI
46AQI
50AQI
41AQI
42AQI
51AQI
50AQI
47AQI
50AQI
47AQI
49AQI
43AQI
39AQI
37AQI
35AQI
43AQI
43AQI
39AQI
39AQI
44AQI
48AQI
50AQI
49AQI
39AQI
39AQI
43AQI
45AQI
46AQI
47AQI
45AQI
49AQI
37AQI
41AQI
41AQI
46AQI
48AQI
47AQI
56AQI
49AQI
46AQI
38AQI
34AQI
38AQI
49AQI
52AQI
56AQI
58AQI
58AQI
57AQI
60AQI
59AQI
60AQI
57AQI
52AQI
47AQI
40AQI
35AQI
24AQI
25AQI
27AQI
23AQI
29AQI
24AQI
29AQI
45AQI
53AQI
52AQI
49AQI
48AQI
43AQI
37AQI
44AQI
42AQI
45AQI
57AQI
61AQI
61AQI
60AQI
56AQI
58AQI
59AQI
56AQI
37AQI
30AQI
43AQI
38AQI
39AQI
36AQI
34AQI
31AQI
40AQI
41AQI
44AQI
44AQI
48AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1048AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Haygood Road's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .