Phân tích chất lượng không khí lịch sử Haygood Road, Shreveport, Louisiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Haygood Road, Shreveport, Louisiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Haygood Road, Shreveport, Louisiana, United States
6 AM12th Aug 2025
8 PM
5 AM13th Aug 2025
39AQI
32AQI
48AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Haygood Road đã đạt điểm cao nhất là 48 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Haygood Road, Shreveport, Louisiana, United States
29°C22/35°C
30°C24/37°C
31°C25/37°C
31°C24/36°C
29°C25/37°C
30°C24/37°C
31°C25/37°C
31°C25/37°C
31°C24/38°C
32°C24/38°C
32°C24/38°C
31°C25/37°C
28°C25/32°C
30°C24/36°C
31°C24/38°C
32°C24/39°C
33°C24/39°C
31°C26/37°C
29°C23/35°C
28°C25/31°C
28°C20/34°C
28°C20/35°C
29°C20/36°C
30°C22/38°C
31°C22/38°C
32°C24/38°C
31°C25/38°C
30°C23/36°C
30°C25/36°C
31°C24/38°C
--°C/°C
42AQI
42AQI
41AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Haygood Road, Shreveport, Louisiana, United States
92%
128
8%
11
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Haygood Road, Shreveport, Louisiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
39AQI
38AQI
28AQI
44AQI
30AQI
34AQI
36AQI
42AQI
33AQI
25AQI
16AQI
19AQI
33AQI
41AQI
34AQI
40AQI
33AQI
42AQI
34AQI
34AQI
41AQI
42AQI
36AQI
47AQI
40AQI
24AQI
36AQI
35AQI
29AQI
27AQI
43AQI
35AQI
30AQI
29AQI
30AQI
27AQI
34AQI
19AQI
20AQI
24AQI
28AQI
24AQI
27AQI
24AQI
27AQI
22AQI
23AQI
30AQI
40AQI
51AQI
47AQI
50AQI
38AQI
37AQI
45AQI
26AQI
37AQI
41AQI
36AQI
43AQI
26AQI
25AQI
27AQI
27AQI
24AQI
26AQI
35AQI
43AQI
50AQI
47AQI
43AQI
49AQI
52AQI
37AQI
27AQI
63AQI
76AQI
38AQI
27AQI
37AQI
36AQI
25AQI
33AQI
45AQI
46AQI
44AQI
51AQI
52AQI
35AQI
34AQI
28AQI
26AQI
28AQI
29AQI
31AQI
36AQI
51AQI
36AQI
44AQI
43AQI
56AQI
54AQI
50AQI
42AQI
30AQI
32AQI
49AQI
39AQI
30AQI
25AQI
33AQI
42AQI
49AQI
52AQI
43AQI
38AQI
38AQI
36AQI
34AQI
36AQI
40AQI
32AQI
29AQI
32AQI
47AQI
46AQI
50AQI
41AQI
42AQI
51AQI
50AQI
47AQI
50AQI
47AQI
49AQI
43AQI
39AQI
37AQI
35AQI
36AQI
34AQI
31AQI
40AQI
41AQI
44AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Haygood Road's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .