Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ventress, Louisiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Ventress, Louisiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
Ventress, Louisiana, United States
6 AM29th Sep 2025
7 PM
5 AM30th Sep 2025
40AQI
12AQI
32AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ventress đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Ventress, Louisiana, United States
27°C20/34°C
26°C19/34°C
27°C21/34°C
26°C20/35°C
27°C20/36°C
28°C22/34°C
28°C23/34°C
25°C21/32°C
24°C17/31°C
25°C15/34°C
27°C19/35°C
28°C20/36°C
28°C18/37°C
28°C19/37°C
27°C20/36°C
27°C18/34°C
27°C19/35°C
26°C21/34°C
26°C16/36°C
27°C17/36°C
28°C20/37°C
28°C20/37°C
26°C21/34°C
27°C22/34°C
26°C24/33°C
25°C22/31°C
24°C19/31°C
25°C17/33°C
25°C16/34°C
26°C18/34°C
--°C/°C
50AQI
47AQI
48AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ventress, Louisiana, United States
76%
143
24%
44
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ventress, Louisiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
50AQI
39AQI
44AQI
43AQI
60AQI
45AQI
53AQI
54AQI
52AQI
34AQI
23AQI
34AQI
70AQI
39AQI
38AQI
45AQI
52AQI
39AQI
40AQI
42AQI
48AQI
40AQI
49AQI
50AQI
49AQI
43AQI
48AQI
43AQI
48AQI
42AQI
46AQI
37AQI
40AQI
46AQI
40AQI
40AQI
37AQI
28AQI
32AQI
40AQI
30AQI
36AQI
34AQI
27AQI
29AQI
28AQI
35AQI
41AQI
43AQI
45AQI
46AQI
46AQI
46AQI
46AQI
44AQI
51AQI
46AQI
48AQI
51AQI
46AQI
45AQI
45AQI
42AQI
41AQI
35AQI
94AQI
84AQI
52AQI
45AQI
41AQI
49AQI
67AQI
48AQI
51AQI
55AQI
33AQI
33AQI
36AQI
39AQI
33AQI
31AQI
35AQI
42AQI
43AQI
43AQI
49AQI
49AQI
39AQI
34AQI
28AQI
30AQI
38AQI
37AQI
35AQI
53AQI
59AQI
60AQI
57AQI
54AQI
64AQI
56AQI
52AQI
42AQI
32AQI
31AQI
40AQI
43AQI
33AQI
28AQI
36AQI
43AQI
41AQI
37AQI
31AQI
37AQI
34AQI
31AQI
31AQI
29AQI
28AQI
25AQI
40AQI
52AQI
54AQI
47AQI
38AQI
50AQI
45AQI
45AQI
54AQI
51AQI
41AQI
39AQI
40AQI
37AQI
39AQI
30AQI
28AQI
26AQI
29AQI
32AQI
31AQI
40AQI
49AQI
48AQI
50AQI
47AQI
45AQI
42AQI
52AQI
53AQI
54AQI
55AQI
53AQI
47AQI
35AQI
33AQI
42AQI
41AQI
47AQI
45AQI
38AQI
40AQI
50AQI
51AQI
53AQI
53AQI
54AQI
59AQI
60AQI
58AQI
57AQI
57AQI
55AQI
49AQI
44AQI
45AQI
48AQI
48AQI
39AQI
28AQI
98AQI
58AQI
35AQI
36AQI
29AQI
46AQI
45AQI
40AQI
45AQI
41AQI
43AQI
49AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 540AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Ventress's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .