Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vinton, Louisiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Vinton, Louisiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 70 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Nov - 4th Nov 2025
Vinton, Louisiana, United States
7 AM3rd Nov 2025
6 PM
6 AM4th Nov 2025
54AQI
25AQI
38AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vinton đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 3rd Nov và 4th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Vinton, Louisiana, United States
--°C/°C
26°C21/33°C
27°C21/34°C
27°C21/35°C
26°C21/34°C
23°C16/32°C
22°C15/32°C
22°C15/32°C
23°C15/32°C
23°C14/33°C
23°C15/33°C
23°C15/32°C
25°C19/33°C
25°C21/32°C
25°C19/33°C
21°C12/31°C
25°C18/36°C
22°C15/29°C
20°C11/30°C
22°C16/31°C
22°C20/26°C
21°C18/26°C
21°C15/29°C
22°C16/31°C
15°C11/19°C
13°C9/20°C
15°C8/22°C
14°C8/22°C
15°C9/23°C
13°C6/22°C
15°C6/25°C
37AQI
31AQI
37AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vinton, Louisiana, United States
74%
166
26%
57
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vinton, Louisiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
42AQI
31AQI
50AQI
45AQI
55AQI
48AQI
52AQI
52AQI
53AQI
22AQI
21AQI
33AQI
34AQI
30AQI
35AQI
47AQI
41AQI
32AQI
35AQI
53AQI
42AQI
39AQI
50AQI
50AQI
51AQI
44AQI
47AQI
43AQI
53AQI
44AQI
34AQI
30AQI
32AQI
43AQI
38AQI
35AQI
25AQI
25AQI
29AQI
39AQI
28AQI
37AQI
35AQI
35AQI
32AQI
28AQI
32AQI
41AQI
44AQI
46AQI
46AQI
39AQI
42AQI
45AQI
41AQI
42AQI
37AQI
39AQI
48AQI
38AQI
27AQI
34AQI
30AQI
34AQI
34AQI
45AQI
48AQI
39AQI
38AQI
39AQI
47AQI
63AQI
45AQI
42AQI
49AQI
30AQI
25AQI
25AQI
42AQI
39AQI
29AQI
36AQI
49AQI
43AQI
47AQI
52AQI
52AQI
34AQI
32AQI
28AQI
28AQI
29AQI
31AQI
33AQI
47AQI
59AQI
64AQI
60AQI
52AQI
61AQI
57AQI
55AQI
44AQI
36AQI
37AQI
46AQI
42AQI
32AQI
30AQI
36AQI
47AQI
51AQI
49AQI
37AQI
41AQI
32AQI
30AQI
29AQI
31AQI
35AQI
29AQI
38AQI
51AQI
56AQI
59AQI
47AQI
51AQI
46AQI
46AQI
55AQI
55AQI
48AQI
32AQI
36AQI
35AQI
35AQI
38AQI
34AQI
32AQI
34AQI
37AQI
34AQI
42AQI
44AQI
49AQI
55AQI
54AQI
49AQI
41AQI
51AQI
55AQI
56AQI
53AQI
49AQI
48AQI
38AQI
37AQI
47AQI
45AQI
47AQI
42AQI
43AQI
38AQI
50AQI
45AQI
53AQI
57AQI
50AQI
60AQI
60AQI
60AQI
57AQI
57AQI
58AQI
54AQI
48AQI
38AQI
35AQI
33AQI
24AQI
22AQI
25AQI
36AQI
41AQI
38AQI
31AQI
46AQI
61AQI
63AQI
55AQI
57AQI
52AQI
49AQI
49AQI
49AQI
53AQI
50AQI
59AQI
68AQI
65AQI
68AQI
60AQI
59AQI
48AQI
37AQI
33AQI
33AQI
51AQI
62AQI
46AQI
34AQI
28AQI
29AQI
40AQI
42AQI
20AQI
28AQI
52AQI
61AQI
57AQI
43AQI
70AQI
42AQI
42AQI
36AQI
40AQI
44AQI
44AQI
45AQI
48AQI
58AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Vinton's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .