Phân tích chất lượng không khí lịch sử Augusta, Maine, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Augusta, Maine, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Augusta, Maine, United States
6 AM22nd Oct 2025
6 PM
5 AM23rd Oct 2025
40AQI
24AQI
43AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Augusta đã đạt điểm cao nhất là 43 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Augusta, Maine, United States
17°C12/25°C
16°C13/20°C
16°C12/17°C
20°C17/28°C
18°C13/25°C
19°C13/29°C
18°C12/28°C
17°C11/25°C
11°C7/18°C
10°C3/18°C
12°C4/23°C
18°C9/29°C
18°C9/29°C
20°C12/30°C
19°C12/28°C
16°C8/18°C
8°C4/13°C
7°C1/17°C
10°C3/21°C
10°C4/19°C
11°C8/16°C
12°C7/18°C
11°C6/16°C
7°C5/10°C
10°C5/18°C
9°C3/18°C
11°C4/18°C
13°C9/15°C
12°C9/16°C
11°C6/15°C
--°C/°C
35AQI
29AQI
38AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Augusta, Maine, United States
90%
188
10%
21
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Augusta, Maine, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
24AQI
19AQI
30AQI
25AQI
17AQI
17AQI
21AQI
20AQI
19AQI
13AQI
16AQI
18AQI
16AQI
22AQI
27AQI
22AQI
18AQI
15AQI
23AQI
13AQI
19AQI
28AQI
38AQI
24AQI
16AQI
23AQI
18AQI
17AQI
23AQI
27AQI
10AQI
18AQI
34AQI
20AQI
16AQI
31AQI
29AQI
18AQI
18AQI
16AQI
22AQI
19AQI
18AQI
14AQI
16AQI
20AQI
20AQI
22AQI
28AQI
26AQI
19AQI
16AQI
12AQI
11AQI
15AQI
17AQI
11AQI
12AQI
12AQI
15AQI
22AQI
28AQI
25AQI
25AQI
26AQI
13AQI
16AQI
21AQI
34AQI
56AQI
63AQI
57AQI
71AQI
67AQI
40AQI
41AQI
62AQI
33AQI
31AQI
30AQI
30AQI
26AQI
21AQI
32AQI
33AQI
30AQI
34AQI
40AQI
53AQI
49AQI
24AQI
23AQI
22AQI
23AQI
30AQI
33AQI
29AQI
47AQI
36AQI
26AQI
39AQI
54AQI
34AQI
31AQI
29AQI
28AQI
28AQI
19AQI
22AQI
44AQI
53AQI
40AQI
18AQI
27AQI
25AQI
27AQI
15AQI
24AQI
31AQI
48AQI
107AQI
66AQI
60AQI
51AQI
53AQI
71AQI
40AQI
26AQI
56AQI
83AQI
59AQI
40AQI
52AQI
39AQI
31AQI
35AQI
45AQI
58AQI
59AQI
46AQI
27AQI
27AQI
28AQI
15AQI
15AQI
17AQI
20AQI
23AQI
32AQI
32AQI
25AQI
15AQI
17AQI
20AQI
22AQI
19AQI
18AQI
25AQI
28AQI
28AQI
27AQI
26AQI
38AQI
26AQI
20AQI
19AQI
21AQI
24AQI
22AQI
23AQI
25AQI
25AQI
24AQI
29AQI
23AQI
18AQI
15AQI
18AQI
16AQI
20AQI
24AQI
17AQI
14AQI
16AQI
20AQI
25AQI
31AQI
17AQI
12AQI
23AQI
43AQI
53AQI
50AQI
44AQI
18AQI
18AQI
22AQI
27AQI
33AQI
22AQI
18AQI
17AQI
18AQI
25AQI
29AQI
28AQI
14AQI
18AQI
25AQI
24AQI
20AQI
19AQI
37AQI
39AQI
34AQI
23AQI
26AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Augusta's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .