Phân tích chất lượng không khí lịch sử Broadway, Bangor, Maine, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Broadway, Bangor, Maine, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Broadway, Bangor, Maine, United States
6 AM26th Oct 2025
5 PM
5 AM27th Oct 2025
27AQI
11AQI
21AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Broadway đã đạt điểm cao nhất là 27 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Broadway, Bangor, Maine, United States
17°C10/24°C
19°C13/29°C
19°C11/29°C
16°C10/24°C
11°C5/17°C
10°C2/19°C
13°C4/24°C
16°C7/27°C
16°C6/28°C
20°C12/31°C
19°C12/28°C
15°C10/19°C
8°C3/13°C
7°C0/18°C
11°C3/22°C
11°C3/20°C
11°C6/17°C
13°C7/20°C
10°C6/15°C
8°C5/11°C
9°C5/14°C
9°C2/18°C
10°C3/18°C
13°C9/17°C
12°C9/15°C
11°C7/16°C
10°C5/15°C
8°C4/16°C
8°C4/12°C
7°C2/12°C
--°C/°C
22AQI
16AQI
24AQI
18AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Broadway, Bangor, Maine, United States
93%
198
7%
16
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Broadway, Bangor, Maine, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
24AQI
23AQI
24AQI
20AQI
18AQI
17AQI
19AQI
24AQI
17AQI
13AQI
17AQI
17AQI
17AQI
19AQI
25AQI
29AQI
17AQI
18AQI
21AQI
23AQI
23AQI
27AQI
38AQI
38AQI
15AQI
15AQI
16AQI
16AQI
21AQI
19AQI
10AQI
21AQI
34AQI
22AQI
15AQI
21AQI
20AQI
17AQI
17AQI
15AQI
18AQI
18AQI
15AQI
15AQI
16AQI
20AQI
20AQI
19AQI
26AQI
23AQI
16AQI
15AQI
12AQI
12AQI
13AQI
16AQI
12AQI
13AQI
14AQI
18AQI
21AQI
29AQI
24AQI
21AQI
22AQI
15AQI
16AQI
21AQI
29AQI
52AQI
66AQI
59AQI
59AQI
62AQI
35AQI
39AQI
59AQI
29AQI
29AQI
26AQI
28AQI
23AQI
18AQI
23AQI
27AQI
24AQI
27AQI
33AQI
48AQI
47AQI
20AQI
22AQI
19AQI
18AQI
26AQI
29AQI
27AQI
43AQI
36AQI
23AQI
31AQI
50AQI
41AQI
26AQI
27AQI
21AQI
24AQI
18AQI
18AQI
42AQI
58AQI
31AQI
20AQI
27AQI
24AQI
26AQI
15AQI
28AQI
28AQI
44AQI
87AQI
64AQI
60AQI
50AQI
53AQI
62AQI
34AQI
25AQI
56AQI
82AQI
42AQI
25AQI
42AQI
34AQI
28AQI
30AQI
45AQI
58AQI
58AQI
36AQI
21AQI
24AQI
26AQI
14AQI
15AQI
17AQI
20AQI
25AQI
29AQI
32AQI
23AQI
15AQI
17AQI
19AQI
21AQI
18AQI
20AQI
28AQI
30AQI
28AQI
24AQI
23AQI
36AQI
24AQI
22AQI
20AQI
21AQI
24AQI
22AQI
21AQI
24AQI
23AQI
25AQI
29AQI
21AQI
18AQI
15AQI
16AQI
16AQI
19AQI
24AQI
21AQI
14AQI
16AQI
27AQI
20AQI
13AQI
9AQI
10AQI
11AQI
28AQI
50AQI
43AQI
49AQI
21AQI
12AQI
16AQI
11AQI
24AQI
12AQI
13AQI
12AQI
19AQI
22AQI
27AQI
30AQI
15AQI
16AQI
25AQI
21AQI
28AQI
19AQI
18AQI
23AQI
21AQI
18AQI
33AQI
37AQI
31AQI
22AQI
22AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Broadway's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .