Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cape Elizabeth, Maine, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Cape Elizabeth, Maine, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Cape Elizabeth, Maine, United States
5 AM8th Aug 2025
8 PM
4 AM9th Aug 2025
39AQI
28AQI
34AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cape Elizabeth đã đạt điểm cao nhất là 39 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Cape Elizabeth, Maine, United States
16°C15/16°C
17°C15/18°C
17°C16/19°C
18°C17/18°C
19°C17/21°C
20°C18/22°C
19°C17/21°C
20°C18/22°C
23°C19/26°C
19°C15/23°C
20°C18/22°C
20°C17/24°C
18°C13/23°C
19°C17/23°C
21°C17/26°C
23°C20/27°C
20°C17/25°C
18°C16/20°C
19°C16/22°C
23°C17/30°C
21°C19/23°C
18°C16/20°C
18°C16/21°C
19°C15/24°C
20°C15/24°C
21°C17/26°C
20°C18/23°C
18°C17/20°C
18°C14/21°C
20°C18/22°C
--°C/°C
44AQI
44AQI
42AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cape Elizabeth, Maine, United States
87%
117
13%
17
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cape Elizabeth, Maine, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
20AQI
19AQI
25AQI
24AQI
18AQI
17AQI
21AQI
22AQI
19AQI
12AQI
15AQI
15AQI
17AQI
20AQI
21AQI
19AQI
22AQI
16AQI
27AQI
21AQI
17AQI
24AQI
40AQI
19AQI
14AQI
26AQI
19AQI
19AQI
30AQI
25AQI
11AQI
17AQI
32AQI
20AQI
17AQI
32AQI
36AQI
25AQI
19AQI
17AQI
24AQI
22AQI
22AQI
13AQI
16AQI
21AQI
24AQI
26AQI
34AQI
33AQI
23AQI
15AQI
12AQI
11AQI
15AQI
17AQI
11AQI
11AQI
13AQI
16AQI
22AQI
28AQI
21AQI
26AQI
22AQI
16AQI
18AQI
21AQI
40AQI
60AQI
57AQI
52AQI
78AQI
76AQI
38AQI
44AQI
66AQI
40AQI
35AQI
31AQI
30AQI
25AQI
21AQI
31AQI
33AQI
36AQI
40AQI
46AQI
54AQI
50AQI
32AQI
26AQI
21AQI
25AQI
28AQI
36AQI
32AQI
45AQI
40AQI
36AQI
47AQI
52AQI
35AQI
30AQI
27AQI
24AQI
25AQI
18AQI
20AQI
31AQI
40AQI
38AQI
17AQI
27AQI
23AQI
27AQI
16AQI
24AQI
33AQI
47AQI
107AQI
75AQI
60AQI
56AQI
50AQI
70AQI
51AQI
28AQI
55AQI
82AQI
76AQI
50AQI
62AQI
34AQI
21AQI
21AQI
21AQI
39AQI
39AQI
55AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 855AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Cape Elizabeth's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .