Phân tích chất lượng không khí lịch sử State Route 9, Durham, Maine, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
State Route 9, Durham, Maine, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Aug - 10th Aug 2025
State Route 9, Durham, Maine, United States
5 AM9th Aug 2025
8 PM
4 AM10th Aug 2025
37AQI
27AQI
31AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của State Route 9 đã đạt điểm cao nhất là 37 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 9th Aug và 10th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
State Route 9, Durham, Maine, United States
19°C16/24°C
19°C16/22°C
18°C17/21°C
19°C17/23°C
23°C18/32°C
24°C18/33°C
22°C19/25°C
23°C17/28°C
21°C13/28°C
20°C17/25°C
20°C16/25°C
19°C12/27°C
20°C15/28°C
23°C16/32°C
26°C18/31°C
23°C16/30°C
19°C15/26°C
22°C17/32°C
25°C17/35°C
24°C18/32°C
21°C17/23°C
20°C16/24°C
21°C13/28°C
21°C12/30°C
23°C15/32°C
21°C17/28°C
20°C14/28°C
20°C13/29°C
21°C13/29°C
20°C14/28°C
--°C/°C
43AQI
43AQI
43AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
State Route 9, Durham, Maine, United States
87%
117
13%
17
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 222 ngày trong năm 2025 (Còn lại 143 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 222 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
State Route 9, Durham, Maine, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
23AQI
19AQI
28AQI
22AQI
18AQI
17AQI
19AQI
20AQI
16AQI
12AQI
15AQI
19AQI
16AQI
19AQI
24AQI
29AQI
19AQI
20AQI
23AQI
20AQI
19AQI
24AQI
38AQI
30AQI
13AQI
22AQI
16AQI
18AQI
23AQI
21AQI
10AQI
18AQI
32AQI
20AQI
16AQI
26AQI
26AQI
18AQI
19AQI
13AQI
21AQI
17AQI
18AQI
13AQI
17AQI
21AQI
21AQI
23AQI
27AQI
26AQI
18AQI
15AQI
12AQI
11AQI
14AQI
16AQI
11AQI
13AQI
12AQI
16AQI
22AQI
29AQI
23AQI
24AQI
23AQI
14AQI
16AQI
22AQI
37AQI
57AQI
61AQI
54AQI
69AQI
67AQI
36AQI
39AQI
62AQI
34AQI
30AQI
27AQI
30AQI
24AQI
21AQI
27AQI
31AQI
28AQI
31AQI
38AQI
53AQI
49AQI
28AQI
26AQI
23AQI
21AQI
27AQI
32AQI
27AQI
46AQI
37AQI
30AQI
38AQI
53AQI
35AQI
29AQI
29AQI
24AQI
25AQI
19AQI
18AQI
34AQI
47AQI
40AQI
17AQI
28AQI
26AQI
27AQI
16AQI
25AQI
30AQI
48AQI
108AQI
68AQI
59AQI
52AQI
52AQI
70AQI
42AQI
29AQI
58AQI
84AQI
66AQI
43AQI
55AQI
38AQI
24AQI
20AQI
19AQI
36AQI
38AQI
52AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 852AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
State Route 9's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .