Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gardiner, Maine, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gardiner, Maine, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Oct - 25th Oct 2025
Gardiner, Maine, United States
6 AM24th Oct 2025
6 PM
5 AM25th Oct 2025
24AQI
17AQI
26AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gardiner đã đạt điểm cao nhất là 26 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 24th Oct và 25th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gardiner, Maine, United States
16°C12/17°C
21°C16/27°C
18°C13/24°C
19°C13/29°C
18°C11/28°C
17°C11/25°C
11°C6/17°C
10°C3/19°C
12°C4/23°C
17°C8/29°C
17°C8/28°C
19°C11/30°C
19°C11/27°C
16°C8/18°C
8°C4/13°C
7°C0/16°C
10°C3/20°C
11°C4/19°C
11°C8/15°C
12°C7/19°C
11°C6/16°C
8°C5/11°C
10°C6/17°C
9°C2/18°C
11°C4/18°C
13°C10/15°C
12°C9/16°C
11°C7/16°C
9°C5/15°C
9°C4/16°C
--°C/°C
31AQI
21AQI
27AQI
20AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gardiner, Maine, United States
91%
192
9%
19
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gardiner, Maine, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
23AQI
19AQI
28AQI
22AQI
17AQI
17AQI
19AQI
20AQI
17AQI
13AQI
15AQI
17AQI
16AQI
20AQI
26AQI
25AQI
16AQI
16AQI
21AQI
16AQI
19AQI
27AQI
40AQI
32AQI
13AQI
21AQI
16AQI
16AQI
22AQI
21AQI
9AQI
18AQI
33AQI
20AQI
16AQI
26AQI
26AQI
18AQI
18AQI
14AQI
19AQI
17AQI
17AQI
13AQI
17AQI
20AQI
20AQI
21AQI
26AQI
24AQI
18AQI
15AQI
12AQI
11AQI
14AQI
16AQI
11AQI
12AQI
12AQI
15AQI
21AQI
28AQI
23AQI
25AQI
23AQI
14AQI
16AQI
21AQI
32AQI
55AQI
62AQI
55AQI
68AQI
65AQI
37AQI
39AQI
61AQI
33AQI
30AQI
27AQI
29AQI
24AQI
20AQI
27AQI
31AQI
28AQI
31AQI
37AQI
53AQI
48AQI
25AQI
25AQI
22AQI
20AQI
27AQI
31AQI
28AQI
46AQI
35AQI
28AQI
37AQI
53AQI
34AQI
29AQI
28AQI
24AQI
26AQI
19AQI
18AQI
37AQI
49AQI
39AQI
17AQI
27AQI
25AQI
27AQI
16AQI
25AQI
30AQI
47AQI
107AQI
65AQI
59AQI
51AQI
53AQI
68AQI
37AQI
28AQI
59AQI
83AQI
56AQI
38AQI
52AQI
39AQI
32AQI
33AQI
45AQI
58AQI
59AQI
44AQI
26AQI
29AQI
31AQI
15AQI
16AQI
18AQI
21AQI
24AQI
32AQI
33AQI
24AQI
15AQI
17AQI
20AQI
21AQI
19AQI
19AQI
26AQI
29AQI
27AQI
27AQI
25AQI
35AQI
25AQI
21AQI
19AQI
21AQI
24AQI
21AQI
23AQI
27AQI
25AQI
23AQI
27AQI
21AQI
17AQI
16AQI
18AQI
15AQI
18AQI
22AQI
17AQI
15AQI
16AQI
20AQI
28AQI
35AQI
18AQI
11AQI
18AQI
40AQI
47AQI
45AQI
43AQI
17AQI
18AQI
21AQI
24AQI
31AQI
22AQI
19AQI
15AQI
19AQI
26AQI
32AQI
28AQI
20AQI
18AQI
26AQI
23AQI
20AQI
23AQI
20AQI
18AQI
35AQI
38AQI
34AQI
23AQI
25AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Gardiner's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .