Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lewiston, Maine, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Lewiston, Maine, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Lewiston, Maine, United States
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
33AQI
17AQI
36AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lewiston đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Lewiston, Maine, United States
17°C8/23°C
17°C9/25°C
15°C7/23°C
18°C10/27°C
18°C13/24°C
12°C7/18°C
12°C3/20°C
13°C2/25°C
16°C11/25°C
16°C13/20°C
16°C14/17°C
20°C16/28°C
18°C13/24°C
20°C13/30°C
18°C11/28°C
17°C11/25°C
11°C7/19°C
10°C4/18°C
12°C3/24°C
18°C9/29°C
18°C10/29°C
20°C11/31°C
20°C11/30°C
16°C8/18°C
8°C4/14°C
7°C0/18°C
10°C3/21°C
10°C4/19°C
11°C9/13°C
12°C8/19°C
--°C/°C
43AQI
35AQI
37AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lewiston, Maine, United States
90%
182
9%
19
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lewiston, Maine, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
24AQI
18AQI
30AQI
22AQI
19AQI
17AQI
19AQI
19AQI
16AQI
12AQI
14AQI
19AQI
17AQI
20AQI
24AQI
22AQI
16AQI
19AQI
22AQI
16AQI
18AQI
24AQI
34AQI
23AQI
12AQI
24AQI
17AQI
19AQI
23AQI
19AQI
9AQI
18AQI
31AQI
21AQI
18AQI
25AQI
27AQI
18AQI
19AQI
13AQI
20AQI
15AQI
19AQI
13AQI
18AQI
23AQI
21AQI
23AQI
26AQI
25AQI
18AQI
15AQI
12AQI
12AQI
14AQI
16AQI
11AQI
13AQI
12AQI
14AQI
20AQI
30AQI
23AQI
25AQI
22AQI
14AQI
15AQI
21AQI
34AQI
58AQI
56AQI
46AQI
71AQI
66AQI
36AQI
37AQI
62AQI
35AQI
30AQI
24AQI
29AQI
23AQI
22AQI
26AQI
31AQI
28AQI
31AQI
35AQI
53AQI
49AQI
31AQI
28AQI
23AQI
20AQI
26AQI
31AQI
25AQI
44AQI
37AQI
32AQI
39AQI
54AQI
31AQI
29AQI
27AQI
23AQI
25AQI
18AQI
17AQI
20AQI
38AQI
44AQI
16AQI
29AQI
27AQI
28AQI
17AQI
25AQI
30AQI
49AQI
113AQI
67AQI
57AQI
51AQI
51AQI
71AQI
42AQI
32AQI
59AQI
85AQI
70AQI
48AQI
57AQI
39AQI
33AQI
33AQI
49AQI
60AQI
61AQI
49AQI
32AQI
28AQI
34AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
24AQI
37AQI
35AQI
24AQI
16AQI
21AQI
23AQI
25AQI
19AQI
20AQI
27AQI
29AQI
29AQI
24AQI
27AQI
37AQI
27AQI
24AQI
23AQI
24AQI
28AQI
23AQI
25AQI
28AQI
29AQI
21AQI
25AQI
21AQI
16AQI
18AQI
20AQI
14AQI
16AQI
20AQI
18AQI
18AQI
18AQI
27AQI
29AQI
32AQI
16AQI
14AQI
25AQI
42AQI
51AQI
44AQI
44AQI
18AQI
18AQI
22AQI
30AQI
36AQI
24AQI
20AQI
25AQI
19AQI
19AQI
35AQI
38AQI
37AQI
24AQI
29AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Lewiston's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .