Phân tích chất lượng không khí lịch sử Main Street, Presque Isle, Maine, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Main Street, Presque Isle, Maine, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Main Street, Presque Isle, Maine, United States
6 AM19th Oct 2025
6 PM
5 AM20th Oct 2025
41AQI
18AQI
31AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Main Street đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Main Street, Presque Isle, Maine, United States
9°C3/18°C
10°C0/20°C
14°C6/24°C
16°C12/20°C
14°C10/20°C
14°C8/20°C
17°C12/23°C
13°C7/20°C
14°C6/25°C
16°C8/25°C
11°C7/15°C
8°C3/13°C
7°C0/17°C
12°C3/22°C
14°C8/21°C
16°C4/28°C
20°C13/30°C
21°C13/30°C
12°C5/13°C
5°C2/10°C
6°C0/16°C
9°C1/20°C
8°C1/16°C
8°C1/16°C
7°C0/17°C
8°C5/12°C
7°C4/8°C
7°C3/12°C
7°C3/12°C
8°C0/17°C
--°C/°C
28AQI
21AQI
31AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Main Street, Presque Isle, Maine, United States
88%
182
12%
25
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Main Street, Presque Isle, Maine, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
23AQI
19AQI
26AQI
17AQI
19AQI
22AQI
20AQI
18AQI
22AQI
12AQI
26AQI
48AQI
21AQI
32AQI
45AQI
36AQI
26AQI
33AQI
35AQI
20AQI
20AQI
46AQI
25AQI
20AQI
17AQI
15AQI
15AQI
22AQI
18AQI
14AQI
9AQI
22AQI
25AQI
16AQI
17AQI
25AQI
17AQI
17AQI
20AQI
22AQI
19AQI
14AQI
13AQI
13AQI
14AQI
19AQI
21AQI
29AQI
33AQI
38AQI
19AQI
14AQI
11AQI
13AQI
15AQI
17AQI
13AQI
11AQI
13AQI
21AQI
27AQI
32AQI
30AQI
21AQI
20AQI
12AQI
16AQI
23AQI
40AQI
53AQI
98AQI
96AQI
62AQI
61AQI
45AQI
36AQI
52AQI
21AQI
21AQI
25AQI
32AQI
32AQI
21AQI
21AQI
17AQI
21AQI
24AQI
33AQI
36AQI
39AQI
18AQI
26AQI
20AQI
17AQI
31AQI
35AQI
28AQI
50AQI
35AQI
25AQI
32AQI
61AQI
25AQI
28AQI
30AQI
30AQI
32AQI
30AQI
20AQI
59AQI
79AQI
60AQI
22AQI
41AQI
52AQI
34AQI
18AQI
36AQI
32AQI
49AQI
62AQI
59AQI
72AQI
64AQI
59AQI
52AQI
20AQI
42AQI
100AQI
77AQI
25AQI
26AQI
29AQI
35AQI
58AQI
52AQI
58AQI
59AQI
58AQI
41AQI
22AQI
24AQI
28AQI
14AQI
16AQI
19AQI
24AQI
28AQI
29AQI
32AQI
21AQI
16AQI
17AQI
21AQI
21AQI
19AQI
21AQI
27AQI
29AQI
31AQI
25AQI
22AQI
31AQI
23AQI
20AQI
20AQI
21AQI
25AQI
22AQI
23AQI
38AQI
23AQI
28AQI
35AQI
25AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
20AQI
16AQI
15AQI
15AQI
20AQI
23AQI
24AQI
16AQI
22AQI
27AQI
38AQI
44AQI
46AQI
60AQI
47AQI
24AQI
11AQI
23AQI
26AQI
36AQI
40AQI
40AQI
20AQI
20AQI
23AQI
33AQI
31AQI
23AQI
24AQI
20AQI
35AQI
42AQI
34AQI
23AQI
32AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Main Street's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .