Phân tích chất lượng không khí lịch sử Shapleigh, Maine, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Shapleigh, Maine, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Shapleigh, Maine, United States
6 AM19th Oct 2025
6 PM
5 AM20th Oct 2025
43AQI
8AQI
41AQI
10AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Shapleigh đã đạt điểm cao nhất là 43 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Shapleigh, Maine, United States
12°C6/17°C
12°C2/22°C
14°C3/25°C
18°C12/27°C
16°C14/19°C
16°C14/18°C
20°C17/27°C
19°C14/26°C
21°C14/30°C
18°C11/28°C
18°C12/27°C
12°C6/20°C
10°C3/19°C
13°C5/25°C
18°C9/29°C
19°C10/30°C
21°C13/30°C
21°C13/29°C
16°C8/19°C
8°C3/15°C
7°C0/17°C
10°C3/21°C
10°C3/15°C
10°C9/13°C
12°C8/19°C
11°C4/17°C
8°C3/12°C
10°C5/18°C
9°C2/19°C
12°C5/20°C
--°C/°C
29AQI
22AQI
28AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Shapleigh, Maine, United States
87%
181
13%
26
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Shapleigh, Maine, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
20AQI
18AQI
17AQI
21AQI
17AQI
17AQI
16AQI
18AQI
17AQI
12AQI
15AQI
13AQI
17AQI
24AQI
20AQI
16AQI
17AQI
24AQI
20AQI
11AQI
15AQI
24AQI
39AQI
16AQI
17AQI
20AQI
15AQI
20AQI
28AQI
20AQI
9AQI
18AQI
25AQI
16AQI
17AQI
22AQI
23AQI
18AQI
15AQI
14AQI
19AQI
18AQI
16AQI
12AQI
17AQI
21AQI
26AQI
27AQI
26AQI
28AQI
27AQI
15AQI
12AQI
13AQI
16AQI
15AQI
11AQI
12AQI
13AQI
19AQI
22AQI
25AQI
21AQI
22AQI
21AQI
12AQI
16AQI
24AQI
46AQI
62AQI
53AQI
62AQI
83AQI
77AQI
31AQI
50AQI
67AQI
41AQI
35AQI
41AQI
41AQI
30AQI
18AQI
28AQI
27AQI
48AQI
49AQI
47AQI
52AQI
42AQI
41AQI
28AQI
23AQI
25AQI
27AQI
34AQI
30AQI
48AQI
42AQI
36AQI
44AQI
51AQI
35AQI
30AQI
30AQI
31AQI
38AQI
32AQI
25AQI
43AQI
59AQI
43AQI
16AQI
24AQI
23AQI
24AQI
17AQI
21AQI
35AQI
49AQI
89AQI
89AQI
60AQI
57AQI
43AQI
68AQI
40AQI
39AQI
73AQI
90AQI
93AQI
59AQI
62AQI
59AQI
55AQI
53AQI
55AQI
55AQI
51AQI
43AQI
46AQI
42AQI
47AQI
15AQI
17AQI
17AQI
20AQI
24AQI
30AQI
27AQI
24AQI
16AQI
17AQI
21AQI
22AQI
17AQI
19AQI
24AQI
26AQI
27AQI
27AQI
26AQI
40AQI
29AQI
19AQI
19AQI
22AQI
25AQI
29AQI
30AQI
34AQI
34AQI
31AQI
25AQI
24AQI
23AQI
17AQI
18AQI
19AQI
26AQI
22AQI
19AQI
19AQI
14AQI
28AQI
28AQI
30AQI
17AQI
17AQI
27AQI
38AQI
49AQI
52AQI
42AQI
15AQI
14AQI
17AQI
24AQI
33AQI
36AQI
22AQI
16AQI
21AQI
30AQI
36AQI
35AQI
19AQI
19AQI
19AQI
41AQI
41AQI
40AQI
25AQI
28AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 419AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Shapleigh's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .