Phân tích chất lượng không khí lịch sử Essex, Maryland, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Essex, Maryland, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Oct - 29th Oct 2025
Essex, Maryland, United States
7 AM28th Oct 2025
6 PM
6 AM29th Oct 2025
50AQI
18AQI
34AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Essex đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 28th Oct và 29th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Essex, Maryland, United States
22°C17/28°C
22°C18/29°C
18°C13/25°C
15°C10/22°C
16°C10/25°C
17°C10/28°C
19°C12/28°C
20°C13/28°C
21°C15/30°C
19°C12/23°C
13°C9/20°C
13°C5/19°C
15°C9/22°C
17°C14/19°C
14°C13/15°C
15°C13/22°C
16°C10/25°C
12°C6/20°C
12°C5/22°C
14°C7/24°C
18°C11/25°C
14°C9/19°C
14°C6/24°C
15°C9/20°C
12°C7/20°C
10°C4/16°C
10°C4/17°C
10°C5/18°C
10°C4/19°C
10°C5/14°C
--°C/°C
39AQI
31AQI
45AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Essex, Maryland, United States
86%
185
14%
31
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 302 ngày trong năm 2025 (Còn lại 63 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 302 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Essex, Maryland, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
39AQI
60AQI
52AQI
30AQI
22AQI
26AQI
34AQI
33AQI
32AQI
41AQI
22AQI
25AQI
22AQI
22AQI
23AQI
18AQI
20AQI
38AQI
35AQI
14AQI
20AQI
37AQI
55AQI
38AQI
26AQI
33AQI
30AQI
54AQI
33AQI
37AQI
13AQI
20AQI
31AQI
32AQI
32AQI
50AQI
45AQI
27AQI
26AQI
23AQI
19AQI
31AQI
20AQI
23AQI
35AQI
36AQI
26AQI
28AQI
33AQI
48AQI
33AQI
18AQI
22AQI
20AQI
17AQI
14AQI
15AQI
16AQI
17AQI
21AQI
34AQI
17AQI
18AQI
32AQI
31AQI
21AQI
26AQI
32AQI
47AQI
49AQI
47AQI
34AQI
33AQI
32AQI
40AQI
56AQI
65AQI
68AQI
68AQI
44AQI
31AQI
25AQI
29AQI
26AQI
25AQI
47AQI
48AQI
54AQI
57AQI
56AQI
45AQI
39AQI
29AQI
42AQI
42AQI
41AQI
30AQI
41AQI
57AQI
74AQI
51AQI
31AQI
39AQI
34AQI
30AQI
35AQI
30AQI
25AQI
26AQI
25AQI
31AQI
28AQI
29AQI
29AQI
28AQI
32AQI
56AQI
49AQI
35AQI
49AQI
42AQI
58AQI
36AQI
51AQI
54AQI
43AQI
30AQI
43AQI
45AQI
57AQI
67AQI
71AQI
65AQI
58AQI
57AQI
56AQI
59AQI
45AQI
24AQI
26AQI
40AQI
41AQI
43AQI
33AQI
29AQI
30AQI
28AQI
29AQI
29AQI
27AQI
24AQI
20AQI
21AQI
32AQI
32AQI
24AQI
32AQI
32AQI
21AQI
27AQI
29AQI
39AQI
49AQI
50AQI
33AQI
23AQI
21AQI
23AQI
34AQI
44AQI
47AQI
40AQI
34AQI
23AQI
23AQI
35AQI
31AQI
29AQI
24AQI
32AQI
44AQI
32AQI
24AQI
23AQI
33AQI
51AQI
51AQI
36AQI
29AQI
34AQI
49AQI
57AQI
55AQI
30AQI
30AQI
41AQI
40AQI
39AQI
22AQI
27AQI
26AQI
41AQI
33AQI
37AQI
53AQI
48AQI
25AQI
38AQI
38AQI
30AQI
34AQI
35AQI
41AQI
37AQI
36AQI
41AQI
30AQI
27AQI
42AQI
39AQI
39AQI
33AQI
37AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Essex's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .