Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gunpowder, Maryland, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Gunpowder, Maryland, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Aug - 10th Aug 2025
Gunpowder, Maryland, United States
5 AM9th Aug 2025
8 PM
4 AM10th Aug 2025
30AQI
24AQI
50AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gunpowder đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 9th Aug và 10th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Gunpowder, Maryland, United States
26°C20/31°C
27°C23/35°C
26°C21/32°C
26°C23/30°C
26°C20/33°C
27°C23/31°C
30°C24/37°C
27°C24/31°C
27°C23/30°C
27°C23/33°C
26°C21/31°C
24°C17/32°C
24°C21/31°C
26°C20/33°C
30°C24/38°C
27°C23/33°C
26°C22/32°C
29°C23/35°C
29°C22/37°C
29°C22/37°C
27°C20/33°C
20°C19/23°C
21°C15/26°C
23°C14/30°C
23°C13/32°C
24°C16/30°C
23°C20/26°C
23°C18/30°C
22°C15/27°C
22°C15/30°C
--°C/°C
42AQI
42AQI
43AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gunpowder, Maryland, United States
85%
116
15%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 222 ngày trong năm 2025 (Còn lại 143 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 222 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gunpowder, Maryland, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
35AQI
54AQI
44AQI
24AQI
20AQI
24AQI
30AQI
27AQI
26AQI
34AQI
21AQI
25AQI
24AQI
23AQI
19AQI
17AQI
18AQI
30AQI
32AQI
15AQI
22AQI
33AQI
51AQI
30AQI
26AQI
29AQI
27AQI
46AQI
27AQI
31AQI
13AQI
17AQI
28AQI
32AQI
32AQI
45AQI
37AQI
22AQI
19AQI
17AQI
17AQI
27AQI
17AQI
19AQI
37AQI
36AQI
19AQI
23AQI
21AQI
36AQI
23AQI
17AQI
18AQI
17AQI
16AQI
13AQI
14AQI
16AQI
17AQI
17AQI
29AQI
15AQI
15AQI
20AQI
25AQI
18AQI
24AQI
28AQI
44AQI
42AQI
38AQI
26AQI
26AQI
29AQI
35AQI
52AQI
61AQI
66AQI
72AQI
42AQI
30AQI
27AQI
26AQI
26AQI
26AQI
45AQI
48AQI
55AQI
59AQI
57AQI
46AQI
40AQI
27AQI
43AQI
44AQI
40AQI
28AQI
45AQI
54AQI
71AQI
54AQI
35AQI
37AQI
36AQI
35AQI
37AQI
29AQI
24AQI
29AQI
23AQI
29AQI
24AQI
33AQI
35AQI
30AQI
30AQI
55AQI
48AQI
36AQI
50AQI
43AQI
63AQI
42AQI
52AQI
56AQI
45AQI
30AQI
41AQI
49AQI
56AQI
69AQI
71AQI
60AQI
44AQI
28AQI
36AQI
27AQI
22AQI
40AQI
40AQI
50AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Gunpowder's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .