Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hughesville, Maryland, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Hughesville, Maryland, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 12 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
Hughesville, Maryland, United States
7 AM16th Oct 2025
6 PM
6 AM17th Oct 2025
19AQI
6AQI
20AQI
6AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hughesville đã đạt điểm cao nhất là 20 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 6, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Hughesville, Maryland, United States
18°C16/19°C
23°C19/29°C
24°C18/32°C
21°C18/23°C
22°C18/27°C
21°C14/28°C
24°C17/32°C
25°C19/32°C
25°C22/31°C
25°C20/31°C
21°C19/25°C
22°C19/29°C
22°C17/29°C
23°C19/29°C
20°C14/25°C
16°C9/23°C
16°C9/23°C
17°C9/28°C
19°C10/29°C
20°C13/30°C
22°C15/30°C
20°C14/23°C
15°C10/21°C
14°C8/19°C
15°C9/24°C
17°C15/18°C
15°C14/17°C
16°C13/23°C
18°C12/27°C
14°C9/21°C
--°C/°C
27AQI
22AQI
24AQI
20AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hughesville, Maryland, United States
91%
186
9%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hughesville, Maryland, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
32AQI
55AQI
35AQI
25AQI
18AQI
21AQI
30AQI
27AQI
37AQI
36AQI
19AQI
20AQI
16AQI
19AQI
22AQI
16AQI
19AQI
32AQI
34AQI
15AQI
18AQI
32AQI
48AQI
40AQI
27AQI
34AQI
28AQI
46AQI
30AQI
33AQI
11AQI
18AQI
31AQI
31AQI
40AQI
40AQI
36AQI
19AQI
21AQI
19AQI
17AQI
29AQI
19AQI
21AQI
31AQI
33AQI
19AQI
27AQI
31AQI
45AQI
27AQI
18AQI
21AQI
18AQI
16AQI
14AQI
15AQI
14AQI
16AQI
19AQI
26AQI
15AQI
17AQI
27AQI
30AQI
19AQI
25AQI
28AQI
47AQI
52AQI
46AQI
29AQI
37AQI
36AQI
36AQI
54AQI
61AQI
63AQI
43AQI
36AQI
20AQI
23AQI
34AQI
26AQI
24AQI
40AQI
45AQI
54AQI
56AQI
56AQI
48AQI
33AQI
26AQI
40AQI
39AQI
46AQI
25AQI
38AQI
51AQI
81AQI
52AQI
32AQI
41AQI
30AQI
28AQI
37AQI
40AQI
31AQI
30AQI
24AQI
29AQI
28AQI
27AQI
28AQI
23AQI
27AQI
52AQI
49AQI
36AQI
47AQI
40AQI
44AQI
30AQI
47AQI
52AQI
44AQI
26AQI
38AQI
43AQI
52AQI
64AQI
68AQI
64AQI
49AQI
30AQI
31AQI
30AQI
24AQI
26AQI
25AQI
37AQI
42AQI
44AQI
31AQI
17AQI
22AQI
17AQI
22AQI
27AQI
26AQI
23AQI
20AQI
19AQI
25AQI
28AQI
20AQI
27AQI
28AQI
20AQI
26AQI
27AQI
34AQI
52AQI
32AQI
21AQI
24AQI
20AQI
20AQI
28AQI
37AQI
42AQI
43AQI
32AQI
21AQI
20AQI
36AQI
37AQI
30AQI
22AQI
31AQI
44AQI
37AQI
20AQI
22AQI
24AQI
25AQI
23AQI
26AQI
23AQI
11AQI
23AQI
33AQI
36AQI
15AQI
12AQI
10AQI
13AQI
18AQI
20AQI
27AQI
22AQI
17AQI
12AQI
34AQI
27AQI
24AQI
39AQI
38AQI
33AQI
29AQI
20AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 639AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1020AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Hughesville's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .