Phân tích chất lượng không khí lịch sử Millington, Maryland, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Millington, Maryland, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Oct - 21st Oct 2025
Millington, Maryland, United States
7 AM20th Oct 2025
6 PM
6 AM21st Oct 2025
31AQI
17AQI
26AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Millington đã đạt điểm cao nhất là 31 vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 20th Oct và 21st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Millington, Maryland, United States
20°C16/24°C
19°C13/25°C
23°C17/31°C
24°C19/31°C
25°C22/31°C
24°C20/30°C
22°C17/28°C
23°C19/29°C
22°C17/29°C
22°C17/28°C
18°C14/24°C
15°C10/20°C
15°C9/23°C
17°C10/26°C
19°C12/29°C
19°C12/29°C
22°C16/30°C
20°C13/21°C
13°C9/19°C
12°C6/17°C
15°C11/19°C
16°C14/17°C
14°C13/15°C
15°C13/19°C
17°C11/24°C
12°C7/19°C
12°C5/20°C
14°C7/24°C
18°C10/28°C
15°C10/19°C
--°C/°C
34AQI
29AQI
31AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Millington, Maryland, United States
93%
194
7%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 294 ngày trong năm 2025 (Còn lại 71 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 294 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Millington, Maryland, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
31AQI
53AQI
43AQI
24AQI
21AQI
24AQI
25AQI
32AQI
30AQI
31AQI
19AQI
27AQI
22AQI
24AQI
22AQI
16AQI
20AQI
26AQI
32AQI
19AQI
21AQI
31AQI
50AQI
30AQI
22AQI
24AQI
28AQI
39AQI
26AQI
32AQI
13AQI
16AQI
27AQI
33AQI
35AQI
46AQI
41AQI
24AQI
20AQI
19AQI
19AQI
25AQI
23AQI
17AQI
32AQI
34AQI
20AQI
23AQI
19AQI
36AQI
24AQI
20AQI
21AQI
18AQI
16AQI
13AQI
12AQI
11AQI
12AQI
15AQI
17AQI
18AQI
18AQI
24AQI
30AQI
21AQI
23AQI
28AQI
41AQI
46AQI
40AQI
29AQI
20AQI
25AQI
32AQI
49AQI
60AQI
65AQI
61AQI
37AQI
31AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
38AQI
43AQI
51AQI
56AQI
57AQI
51AQI
36AQI
25AQI
42AQI
41AQI
41AQI
23AQI
35AQI
48AQI
59AQI
49AQI
27AQI
30AQI
26AQI
21AQI
26AQI
23AQI
18AQI
19AQI
20AQI
26AQI
24AQI
24AQI
24AQI
20AQI
26AQI
51AQI
35AQI
28AQI
39AQI
31AQI
63AQI
32AQI
42AQI
51AQI
44AQI
32AQI
44AQI
43AQI
50AQI
64AQI
68AQI
47AQI
29AQI
30AQI
25AQI
31AQI
26AQI
23AQI
23AQI
36AQI
37AQI
43AQI
22AQI
17AQI
18AQI
15AQI
22AQI
27AQI
23AQI
23AQI
21AQI
20AQI
25AQI
26AQI
21AQI
24AQI
25AQI
19AQI
23AQI
23AQI
37AQI
48AQI
38AQI
26AQI
23AQI
22AQI
22AQI
28AQI
36AQI
39AQI
32AQI
32AQI
21AQI
20AQI
25AQI
29AQI
24AQI
17AQI
23AQI
35AQI
19AQI
24AQI
26AQI
18AQI
26AQI
21AQI
36AQI
36AQI
39AQI
46AQI
42AQI
43AQI
32AQI
18AQI
32AQI
36AQI
43AQI
30AQI
27AQI
23AQI
29AQI
26AQI
31AQI
49AQI
42AQI
21AQI
35AQI
26AQI
23AQI
38AQI
33AQI
31AQI
27AQI
34AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Millington's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .