Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mallow Drive, Preston, Maryland, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Mallow Drive, Preston, Maryland, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 40 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Mallow Drive, Preston, Maryland, United States
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
49AQI
8AQI
53AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mallow Drive đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 8, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Mallow Drive, Preston, Maryland, United States
--°C/°C
21°C14/29°C
21°C15/29°C
22°C16/30°C
21°C15/27°C
18°C15/23°C
19°C17/22°C
22°C18/28°C
23°C19/28°C
20°C16/25°C
21°C18/26°C
20°C13/28°C
24°C17/31°C
24°C19/31°C
26°C22/31°C
25°C21/30°C
22°C18/26°C
22°C19/28°C
21°C17/28°C
22°C18/28°C
19°C14/25°C
15°C10/21°C
15°C8/24°C
18°C9/27°C
19°C10/28°C
20°C12/29°C
22°C15/30°C
20°C14/23°C
14°C9/20°C
13°C7/19°C
16°C10/22°C
33AQI
30AQI
36AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mallow Drive, Preston, Maryland, United States
91%
181
9%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 285 ngày trong năm 2025 (Còn lại 80 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 285 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mallow Drive, Preston, Maryland, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
31AQI
56AQI
37AQI
29AQI
20AQI
23AQI
35AQI
32AQI
38AQI
35AQI
21AQI
29AQI
19AQI
24AQI
23AQI
14AQI
19AQI
30AQI
38AQI
14AQI
18AQI
32AQI
50AQI
47AQI
30AQI
39AQI
29AQI
37AQI
28AQI
36AQI
14AQI
18AQI
25AQI
38AQI
40AQI
48AQI
44AQI
27AQI
26AQI
24AQI
21AQI
28AQI
25AQI
19AQI
28AQI
32AQI
23AQI
35AQI
31AQI
45AQI
32AQI
19AQI
22AQI
19AQI
17AQI
14AQI
16AQI
14AQI
16AQI
20AQI
22AQI
16AQI
21AQI
30AQI
31AQI
20AQI
23AQI
26AQI
40AQI
44AQI
40AQI
29AQI
33AQI
28AQI
42AQI
53AQI
63AQI
63AQI
56AQI
43AQI
33AQI
26AQI
29AQI
28AQI
27AQI
43AQI
46AQI
55AQI
58AQI
58AQI
52AQI
40AQI
32AQI
48AQI
43AQI
43AQI
24AQI
36AQI
54AQI
64AQI
49AQI
32AQI
37AQI
31AQI
27AQI
30AQI
27AQI
25AQI
24AQI
22AQI
28AQI
28AQI
30AQI
28AQI
22AQI
30AQI
56AQI
48AQI
32AQI
41AQI
42AQI
55AQI
31AQI
49AQI
51AQI
43AQI
33AQI
47AQI
40AQI
50AQI
66AQI
70AQI
54AQI
32AQI
27AQI
28AQI
30AQI
23AQI
24AQI
26AQI
34AQI
40AQI
49AQI
32AQI
16AQI
24AQI
19AQI
23AQI
29AQI
26AQI
25AQI
21AQI
20AQI
26AQI
26AQI
20AQI
24AQI
24AQI
20AQI
23AQI
25AQI
39AQI
46AQI
40AQI
26AQI
24AQI
23AQI
23AQI
28AQI
40AQI
40AQI
36AQI
33AQI
18AQI
21AQI
30AQI
38AQI
28AQI
22AQI
29AQI
34AQI
24AQI
31AQI
22AQI
20AQI
23AQI
22AQI
44AQI
42AQI
40AQI
48AQI
48AQI
48AQI
39AQI
25AQI
42AQI
40AQI
35AQI
29AQI
26AQI
41AQI
37AQI
32AQI
28AQI
42AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1042AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Mallow Drive's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .