Phân tích chất lượng không khí lịch sử Boston Roxbury, Boston, Massachusetts, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Boston Roxbury, Boston, Massachusetts, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Boston Roxbury, Boston, Massachusetts, United States
6 AM25th Oct 2025
6 PM
5 AM26th Oct 2025
20AQI
13AQI
35AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Boston Roxbury đã đạt điểm cao nhất là 35 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Boston Roxbury, Boston, Massachusetts, United States
21°C18/24°C
19°C15/24°C
21°C17/27°C
20°C14/25°C
17°C13/22°C
13°C9/16°C
10°C6/15°C
13°C6/20°C
18°C10/26°C
19°C12/25°C
19°C15/26°C
20°C16/26°C
17°C10/21°C
8°C6/12°C
8°C1/15°C
13°C8/19°C
13°C10/15°C
13°C12/13°C
12°C11/14°C
11°C6/16°C
8°C5/12°C
9°C6/16°C
9°C4/16°C
13°C7/20°C
15°C11/19°C
11°C9/15°C
12°C9/17°C
11°C8/15°C
9°C4/14°C
8°C3/13°C
--°C/°C
29AQI
23AQI
32AQI
22AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Boston Roxbury, Boston, Massachusetts, United States
89%
266
11%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Boston Roxbury, Boston, Massachusetts, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
21AQI
21AQI
25AQI
24AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
22AQI
28AQI
31AQI
51AQI
27AQI
23AQI
32AQI
57AQI
46AQI
28AQI
25AQI
40AQI
48AQI
49AQI
52AQI
41AQI
44AQI
27AQI
27AQI
28AQI
30AQI
36AQI
27AQI
25AQI
41AQI
27AQI
23AQI
37AQI
31AQI
31AQI
29AQI
29AQI
43AQI
37AQI
25AQI
28AQI
27AQI
25AQI
28AQI
26AQI
23AQI
24AQI
24AQI
29AQI
40AQI
46AQI
43AQI
28AQI
38AQI
26AQI
29AQI
29AQI
26AQI
36AQI
31AQI
26AQI
30AQI
31AQI
30AQI
28AQI
36AQI
29AQI
22AQI
29AQI
26AQI
34AQI
19AQI
17AQI
21AQI
18AQI
25AQI
19AQI
16AQI
24AQI
27AQI
23AQI
18AQI
18AQI
20AQI
21AQI
33AQI
17AQI
18AQI
24AQI
23AQI
21AQI
18AQI
16AQI
16AQI
14AQI
19AQI
18AQI
17AQI
15AQI
18AQI
27AQI
12AQI
15AQI
19AQI
47AQI
19AQI
15AQI
42AQI
25AQI
21AQI
53AQI
30AQI
12AQI
17AQI
25AQI
21AQI
18AQI
39AQI
44AQI
37AQI
26AQI
33AQI
27AQI
23AQI
33AQI
14AQI
19AQI
20AQI
28AQI
31AQI
41AQI
34AQI
35AQI
18AQI
13AQI
14AQI
17AQI
22AQI
16AQI
13AQI
13AQI
19AQI
25AQI
26AQI
20AQI
31AQI
20AQI
13AQI
17AQI
22AQI
38AQI
57AQI
62AQI
53AQI
90AQI
84AQI
63AQI
50AQI
68AQI
52AQI
43AQI
29AQI
31AQI
28AQI
22AQI
25AQI
30AQI
49AQI
51AQI
46AQI
53AQI
51AQI
38AQI
25AQI
25AQI
39AQI
36AQI
35AQI
31AQI
42AQI
42AQI
53AQI
55AQI
40AQI
34AQI
30AQI
28AQI
31AQI
31AQI
21AQI
22AQI
25AQI
30AQI
34AQI
19AQI
23AQI
18AQI
27AQI
18AQI
21AQI
24AQI
32AQI
75AQI
79AQI
71AQI
59AQI
51AQI
66AQI
59AQI
31AQI
53AQI
73AQI
79AQI
49AQI
64AQI
34AQI
30AQI
32AQI
50AQI
62AQI
50AQI
34AQI
43AQI
34AQI
52AQI
18AQI
18AQI
18AQI
20AQI
25AQI
36AQI
27AQI
30AQI
19AQI
19AQI
20AQI
23AQI
18AQI
20AQI
30AQI
29AQI
29AQI
24AQI
31AQI
43AQI
33AQI
23AQI
25AQI
23AQI
28AQI
31AQI
32AQI
37AQI
48AQI
32AQI
26AQI
19AQI
24AQI
17AQI
22AQI
21AQI
24AQI
28AQI
16AQI
23AQI
20AQI
23AQI
20AQI
20AQI
33AQI
19AQI
27AQI
44AQI
53AQI
52AQI
41AQI
17AQI
24AQI
18AQI
32AQI
29AQI
39AQI
28AQI
24AQI
16AQI
25AQI
41AQI
36AQI
24AQI
22AQI
19AQI
18AQI
23AQI
21AQI
32AQI
31AQI
26AQI
22AQI
25AQI
43AQI
38AQI
37AQI
27AQI
29AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 422AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
202333AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 745AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
202231AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
202129AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1232AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
202031AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 628AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Boston Roxbury's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (31), 2021 (29), 2022 (31), 2023 (33), 2024 (29).